プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
date.
- buổi hẹn hò.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
date?
hẹn hò?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein date.
có hẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein date?
hẹn hò?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mein date.
cuộc hẹn của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ein date?
- một cuộc hẹn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
up to date
cập nhật đầy đủ
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
drittes date.
lần hẹn hò thứ 3
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- deinem date.
- hẹn hò ư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wie ein date?
Đi hẹn hò hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das allerbeste date.
cuộc hẹn tuyệt chưa từng thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein echtes date?
giống như một... buổi hẹn-hò?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nein, nein. kein date!
không, không... không phải hẹn hò.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
größemodified date column
cỡ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
beim zweiten date vielleicht.
có lẽ để cuộc hẹn sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trotz date-night?
cho bữa ăn tối à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- zu unserem ersten date.
um, cuộc hẹn đầu tiên của tụi anh. tuyêt đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
groß@title:group date
lớn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
%a@title:group date
@ title: group date
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
letzte woche@title:group date
@ title: group date
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: