人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sogar die opfer.
anh còn quay cả các thi thể?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wer sind die opfer?
ai đã thiệt mạng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die gewalt, die opfer...
sự tàn bạo, sự hy sinh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wer waren die opfer?
hắn ám sát ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir sind opfer des establishments.
chúng ta là nạn nhân của chính quyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die mörder sind die opfer?
và nếu có thì họ là một đội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lähmt die opfer wahrscheinlich während des saugens.
Để làm tê liệt nạn nhân lúc chúng ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die opfer müssen schnell raus.
we'll have to take the bodies out pretty soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
können wir die opfer verbinden?
-chúng ta có thể kết nối các nạn nhân lại không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er ist auch opfer des experiments.
tôi tin tưởng vào cậu. - tôi không thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crowley wollte die opfer lebend.
crowley muốn các nạn nhân còn sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lieutenant, zeigen sie uns die opfer?
trung úy, hãy cho mọi người thấy 1 vài nạn nhân của hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie müssen sich die opfer objektiv ansehen.
cô phải điều tra về các nạn nhân, một cách khách quan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
moscow 5, die opfer in diesem krieg.
thương vong của moscow 5 kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich meinte, was erfuhren sie über die opfer?
Ý tôi là cô thu được gì từ sau khi thu thập thông tin về các nạn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
souvenirs helfen ihnen, die opfer zu unterscheiden.
bọn giết hàng loạt. chiến tích là để phân loại nạn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ebenfalls ein opfer des anschlags, den wir hier untersuchen.
- một nạn nhân của vụ tấn công ta đang điều tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die opfer sind in den wohnungen auf ebene 39 gemeldet.
3 nạn nhân đăng ký căn hộ tại tầng 39,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du denkst dass die opfer irgendwie in verbindung waren?
bố nghĩ là nạn nhân có liên hệ với nhau sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er benutzte eine spezielle waffe, um die opfer zu töten.
sử dụng một kiểu vũ khí đặc biệt để giết chết nạn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: