プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
es diszipliniert.
- anh nên thử. rất tốt để rèn tính kỷ luật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er diszipliniert sie.
hắn trừng phạt họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja, er ist sehr diszipliniert.
anh ấy rất kỷ luật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin diszipliniert und organisiert.
tôi có tổ chức và kỷ luật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie sind diszipliniert und in der Überzahl.
rất đông và có tổ chức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gut gemacht. du zeigst dich bemerkenswert gehorsam und diszipliniert.
tốt lắm, ngươi cho thấy sự vâng lời và tính kỷ luật hiếm có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sehr diszipliniert, trotzdem, haben sie nichts für sich selbst behalten.
chúng có kỷ luật đấy, không giữ lại chút hàng nào cho mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er muss das nicht tun. - zurücktreten. - ich weiß, wie man soldaten diszipliniert.
cậu ấy không phải làm chuyện này tôi biết một vài điều về kỉ luật quân đội đấy tiếp tục hình phạt của mình đi - hình phạt kết thúc rồi tôi cảnh cáo anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann sind fischköpfe, nur weil sie fischköpfe sind, automatisch nicht so diszipliniert wie nicht-fischköpfe?
oh, người cá, do vậy mà trở thành người cá, sẽ không có kỷ luật như người thường?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein wahrer selbstmord ist eine durchdachte, disziplinierte gewissheit.
tự sát là điều chắc chắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: