検索ワード: diszipliniert (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

diszipliniert

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

es diszipliniert.

ベトナム語

- anh nên thử. rất tốt để rèn tính kỷ luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er diszipliniert sie.

ベトナム語

hắn trừng phạt họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja, er ist sehr diszipliniert.

ベトナム語

anh ấy rất kỷ luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin diszipliniert und organisiert.

ベトナム語

tôi có tổ chức và kỷ luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie sind diszipliniert und in der Überzahl.

ベトナム語

rất đông và có tổ chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gut gemacht. du zeigst dich bemerkenswert gehorsam und diszipliniert.

ベトナム語

tốt lắm, ngươi cho thấy sự vâng lời và tính kỷ luật hiếm có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sehr diszipliniert, trotzdem, haben sie nichts für sich selbst behalten.

ベトナム語

chúng có kỷ luật đấy, không giữ lại chút hàng nào cho mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er muss das nicht tun. - zurücktreten. - ich weiß, wie man soldaten diszipliniert.

ベトナム語

cậu ấy không phải làm chuyện này tôi biết một vài điều về kỉ luật quân đội đấy tiếp tục hình phạt của mình đi - hình phạt kết thúc rồi tôi cảnh cáo anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann sind fischköpfe, nur weil sie fischköpfe sind, automatisch nicht so diszipliniert wie nicht-fischköpfe?

ベトナム語

oh, người cá, do vậy mà trở thành người cá, sẽ không có kỷ luật như người thường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein wahrer selbstmord ist eine durchdachte, disziplinierte gewissheit.

ベトナム語

tự sát là điều chắc chắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,829,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK