検索ワード: drogen (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

drogen.

ベトナム語

ma túy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ドイツ語

drogen!

ベトナム語

- Đó là ma túy đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- drogen.

ベトナム語

một cái xác tuyệt vời..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- drogen?

ベトナム語

anh đi nổi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kauf drogen.

ベトナム語

rồi phê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

drogen. ja.

ベトナム語

- nó cũng có thể là ma túy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- oder drogen.

ベトナム語

hay là ma túy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

geld und drogen.

ベトナム語

tiền và thuốc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die drogen, alle.

ベトナム語

em đã bỏ đi hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-bewusstseinsverändernde drogen.

ベトナム語

thuốc tâm thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hast du drogen?

ベトナム語

- Ông có tí thuốc nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

drogen? - versicherungen.

ベトナム語

bán thuốc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

drogen sind schlecht.

ベトナム語

các em không nên tin hết. ma túy rất có hại..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr vertickt drogen?

ベトナム語

- các cậu chơi thuốc hả? - không. - Để tớ xem nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- drogen und alkohol.

ベトナム語

ma túy hoặc rượu có thể làm rối loạn giấc ngủ và tổn thương gan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nimmst du drogen?

ベトナム語

không. - con nghiện ngập?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- drogen, waffen, mord.

ベトナム語

ma túy, vũ khí, giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er stellt drogen her.

ベトナム語

anh ta sản xuất thuốc phiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die drogen, die frauen...

ベトナム語

chất gây nghiện,gái gú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

drogen-ding ging schief.

ベトナム語

giao dịch ma túy bất thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,538,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK