プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
durchbruch!
- mau chuẩn bị đầy đủ thiết bị
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ein durchbruch!
- tôi vừa có 1 bước đột phá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also... ein durchbruch.
tốt... một bước đột phá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der durchbruch.
đây chính là bước đột phá mà tôi mong đợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es gab keinen durchbruch.
- không phải do xâm nhập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dünnfilmtechnologie bringt den durchbruch.
công nghệ màng mỏng là một bước đột phá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das könnte mein durchbruch sein!
Điều này có thể là một cuộc chơi thay đổi mọi thứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- führte zu diesem durchbruch.
trong cuộc gặp gỡ sáng nay với thượng nghị sĩ martin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich warte auf meinen durchbruch.
và đợi cơ hội lớn đến với mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brauchen wir denn einen durchbruch?
em không biết là mình cần nghỉ ngơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der durchbruch der ganzheits-methode.
tựa đề sức khoẻ loài người, sự đột phá của loài người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
durchbruch! panzerung wurde durchbrochen!
nó phá thủng buồng điều khiển rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich stehe kurz vor einem durchbruch.
gần được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der durchbruch, den wir brauchten.
vậy đây là manh mối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und nach zweieinhalb jahren noch kein durchbruch.
suốt hai năm rưỡi qua, cậu đã không nghỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich denke, wir haben unseren durchbruch.
tôi nghĩ rằng chúng tôi có đầu mối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dad, ich schwöre dir, das ist mein durchbruch.
- #272;#432;#7907;c ch#7913;? - mm - hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle teams, hier ist alpha, auf zum durchbruch.
toàn đội, đây là alpha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der durchbruch, auf den wir gewartet haben.
Đây là dịp may mà chúng ta chờ đợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der durchbruch soll nur noch eine sache von tagen sein.
chúng ta luôn có thể chờ một ngày mới tốt đẹp hơn, alex. Ý tôi là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: