検索ワード: durchbruch (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

durchbruch!

ベトナム語

- mau chuẩn bị đầy đủ thiết bị

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ein durchbruch!

ベトナム語

- tôi vừa có 1 bước đột phá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also... ein durchbruch.

ベトナム語

tốt... một bước đột phá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist der durchbruch.

ベトナム語

đây chính là bước đột phá mà tôi mong đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- es gab keinen durchbruch.

ベトナム語

- không phải do xâm nhập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dünnfilmtechnologie bringt den durchbruch.

ベトナム語

công nghệ màng mỏng là một bước đột phá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das könnte mein durchbruch sein!

ベトナム語

Điều này có thể là một cuộc chơi thay đổi mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- führte zu diesem durchbruch.

ベトナム語

trong cuộc gặp gỡ sáng nay với thượng nghị sĩ martin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich warte auf meinen durchbruch.

ベトナム語

và đợi cơ hội lớn đến với mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

brauchen wir denn einen durchbruch?

ベトナム語

em không biết là mình cần nghỉ ngơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der durchbruch der ganzheits-methode.

ベトナム語

tựa đề sức khoẻ loài người, sự đột phá của loài người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

durchbruch! panzerung wurde durchbrochen!

ベトナム語

nó phá thủng buồng điều khiển rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich stehe kurz vor einem durchbruch.

ベトナム語

gần được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist der durchbruch, den wir brauchten.

ベトナム語

vậy đây là manh mối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und nach zweieinhalb jahren noch kein durchbruch.

ベトナム語

suốt hai năm rưỡi qua, cậu đã không nghỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich denke, wir haben unseren durchbruch.

ベトナム語

tôi nghĩ rằng chúng tôi có đầu mối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dad, ich schwöre dir, das ist mein durchbruch.

ベトナム語

- #272;#432;#7907;c ch#7913;? - mm - hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle teams, hier ist alpha, auf zum durchbruch.

ベトナム語

toàn đội, đây là alpha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist der durchbruch, auf den wir gewartet haben.

ベトナム語

Đây là dịp may mà chúng ta chờ đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der durchbruch soll nur noch eine sache von tagen sein.

ベトナム語

chúng ta luôn có thể chờ một ngày mới tốt đẹp hơn, alex. Ý tôi là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,594,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK