検索ワード: durchgehen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

durchgehen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- ganz durchgehen.

ベトナム語

- xuống dưới cùng đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sollen wir durchgehen?

ベトナム語

- chúng ta đi ra không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wir müssen durchgehen.

ベトナム語

- chúng ta phải băng qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du lässt es durchgehen?

ベトナム語

Để hắn thoát với chuyện hắn làm? phải vậy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich soll ihre unterlagen durchgehen.

ベトナム語

tôi được lệnh xem xét hồ sơ của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also, das sollten sie durchgehen.

ベトナム語

vậy, cô sẽ muốn thấy cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich muss die akten durchgehen.

ベトナム語

- cháu phải xem lại hồ sơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das lassen wir nicht durchgehen.

ベトナム語

vậy là không được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

okay, lass uns die regeln durchgehen.

ベトナム語

Được rồi, mình xem lại mấy nguyên tắc nha

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wir können es noch mal durchgehen...

ベトナム語

- dọn dẹp 1 lần nữa, nhưng... - Đừng lo. Đừng lo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich möchte etwas mit dir durchgehen.

ベトナム語

anh muốn xác nhận vài thứ từ em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lass ihnen nichts durchgehen, bella.

ベトナム語

-gọi ta khi thấy chúng nhé, bella.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ok, lasst es uns noch mal durchgehen.

ベトナム語

ok, ta sẽ tới đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

müssen wir das immer wieder durchgehen?

ベトナム語

ta có cần phải nhắc mãi chuyện đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich wollte gerade den plan noch mal durchgehen.

ベトナム語

cứ theo kế hoạch thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

brody, wir müssen deine optionen durchgehen.

ベトナム語

brody, ta cần nói lại các lựa chọn của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nein. da ich nett bin, lass ich sie durchgehen.

ベトナム語

em đã bỏ cho anh những lần khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wird er nicht durch das gitter durchgehen?

ベトナム語

- Đổ xuống đây. nó có chảy thẳng xuống lưới không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und wir müssen vorher ein paar dinge durchgehen.

ベトナム語

"di chuyển tiếp"? chúa ơi! xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

abgeordneter oder nicht, ich lasse das nicht durchgehen.

ベトナム語

dù có là nghị sĩ hay không, thì tôi cũng không thể để chuyện này chìm xuồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,092,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK