検索ワード: ehemaligen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ehemaligen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- ehemaligen berufung.

ベトナム語

- từng làm thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

suchen sie nach ehemaligen.

ベトナム語

tạm giam những người đó.tìm tiền án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

von aktuellen und ehemaligen patienten.

ベトナム語

của các bệnh nhân hiện tại và quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ted riley vom ehemaligen-komitee.

ベトナム語

Đây là ted riley với cuộc họp hội đồng trung học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

des sangnok highschool ehemaligen-vereins.

ベトナム語

trang web cũ của trƯỜng trung học sangnok

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was denken ihre ehemaligen mitstreiter darüber?

ベトナム語

các đồng nghiệp cũ của anh nghĩ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und dann die fehleinschätzungen ihres ehemaligen vermögensverwalters...

ベトナム語

tôi sẽ kiện thằng chó đẻ này. còn việc với irs thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine deiner ehemaligen studentinnen braucht ein empfehlungsschreiben.

ベトナム語

một học sinh cũ của anh muốn anh viết thư giới thiệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

frank und christian... aus meiner ehemaligen klasse.

ベトナム語

frank và christian... từ lớp cũa của mẹ. - chào anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben einen ehemaligen green beret verärgert.

ベトナム語

các ông sẽ phải gánh chịu cơn giận của một cựu lính mũ nồi xanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du arbeitest nicht länger für deinen ehemaligen lord.

ベトナム語

cậu không còn dưới trước lãnh chúa cũ đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- gepanzerter konvoi, bemannt mit ehemaligen irakischen elitesoldaten.

ベトナム語

-bằng xe bọc thép, với người lái là những cựu chiến binh lực lượng đặc biệt iraq.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

im mittleren westen der ehemaligen usa wütet weiterhin der bürgerkrieg.

ベトナム語

Ở nước từng là liên bang mĩ, nội chiến tiếp tục tàn phá vùng trung tây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die polizei sucht täter unter ehemaligen mietern der villa."

ベトナム語

"cảnh sát đang tìm kiếm tất cả những người thuê nhà trước đây."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

"evergreen oldboys", sangnok highschool, homepage des ehemaligen-vereins.

ベトナム語

evergreen old boys. trang web cũ của trường trung học sangnok

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

(mann 3) sein dad, der ehemalige browns coach, starb letzte woche.

ベトナム語

tôi ủng hộ mel. như chúng ta đã biết, bố của sonny cựu huấn luyện viên sonny weaver một huyền thoại ở cleveland, đã qua đời tuần trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,023,968 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK