検索ワード: erdgeschoss (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

erdgeschoss.

ベトナム語

tầng trệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ドイツ語

- das erdgeschoss?

ベトナム語

tầng trệt? có gì ở đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

erdgeschoss sauber.

ベトナム語

tầng trệt trống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

erdgeschoss frei halten.

ベトナム語

giữ tầng trệt trống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nichts im erdgeschoss?

ベトナム語

không ai trên tầng đầu tiên?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das hier ist das erdgeschoss.

ベトナム語

Đây chỉ là bước khởi đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-wir sollen ins erdgeschoss.

ベトナム語

có phải họ bảo lau tầng một?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir sind nicht im erdgeschoss.

ベトナム語

không di chuyển nhé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- er ist nicht im erdgeschoss.

ベトナム語

- hắn không có dưới tầng trệt, thưa ông

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

abzüglich des toten im erdgeschoss.

ベトナム語

tôi xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

drück auf den knopf, erdgeschoss.

ベトナム語

Ấn nút xuống tầng trệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ballert weißen phosphor ins erdgeschoss.

ベトナム語

nã vài quả willy pete vào tầng trệt đó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oh mein gott, das erdgeschoss läuft voll.

ベトナム語

Ôi chúa ơi! tầng 1 đang bị ngập nước!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

im erdgeschoss warten 50 bullen auf sie.

ベトナム語

sẽ có 50 cảnh sát chờ ông dưới tầng hầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich, äh, werde mich im erdgeschoss umsehen.

ベトナム語

anh sẽ kiểm tra tầng chính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

im erdgeschoss waren matrosen... mobilisierte fabrikarbeiten.

ベトナム語

dướitầngmộtlàcácthủythủthuộchạmđộivolga, côngnhântự vệ thuộcnhà máy "thángmười Đỏ"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

dem grundriss zufolge sind die kühltürme im erdgeschoss.

ベトナム語

ok, theo bố trí thì tháp làm lạnh được giữ ở đáy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eigentlich ins erdgeschoss. ich arbeite an einem projekt.

ベトナム語

tầng trệt thật ra là ý tưởng của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mama und papa im erdgeschoss sich prügeln gesehen zu haben.

ベトナム語

cũng đâu có quá tệ như là nhìn ba mẹ cãi nhau dưới nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin gleich da sie müssen nur in das erdgeschoss kommen.

ベトナム語

tôi gần tới. cố xuống tầng trệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,715,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK