検索ワード: erzürne (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

erzürne

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

erzürne dich nicht über die bösen und eifere nicht über die gottlosen.

ベトナム語

chớ nổi giận vì cớ kẻ làm ác, cũng đừng ganh ghét những người hung dữ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

steh ab vom zorn und laß den grimm, erzürne dich nicht, daß du nicht auch übel tust.

ベトナム語

hãy dẹp sự giận, và bỏ sự giận hoảng; chớ phiền lòng, vì điều đó chỉ gây ra việc ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein psalm davids. erzürne dich nicht über die bösen; sei nicht neidisch auf die Übeltäter.

ベトナム語

chớ phiền lòng vì cớ kẻ làm dữ, cũng đừng ghen tị kẻ tập tành sự gian ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sei stille dem herrn und warte auf ihn; erzürne dich nicht über den, dem sein mutwille glücklich fortgeht.

ベトナム語

hãy yên tịnh trước mặt Ðức giê-hô-va, và chờ đợi ngài. chớ phiền lòng vì cớ kẻ được may mắn trong con đường mình, hoặc vì cớ người làm thành những mưu ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ihr wendet euch heute von dem herrn weg und seid heute abtrünnig geworden von dem herrn, auf daß er heute oder morgen über die ganze gemeinde israel erzürne.

ベトナム語

ngày nay các ngươi lại bỏ Ðức giê-hô-va ư! vả, nếu ngày nay các ngươi phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va, ngày mai chắc ngài sẽ nổi giận cùng cả hội chúng y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,973,047 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK