検索ワード: exekutiert (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

exekutiert

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

exekutiert ihn!

ベトナム語

hành quyết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

exekutiert die gefangenen!

ベトナム語

giết những tên tù binh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beide wurden exekutiert.

ベトナム語

cả 2 đều bị bắn chết tại chỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

werden wir jetzt exekutiert?

ベトナム語

vậy tức là ông xử hai chúng tôi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die schweine haben ihn exekutiert.

ベトナム語

lũ khốn đó đã hành quyết cậu ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lincoln burrows wird in 3 wochen exekutiert

ベトナム語

tại sao? lincoln burrows—anh ta sẽ bị hành hình trong 3 tuần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich sollte in zwei tagen exekutiert werden.

ベトナム語

tôi sẽ bị hành quyết trong hai ngày nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die schwarzen wachen haben isos auf den straßen exekutiert.

ベトナム語

hắc vệ binh xử tử các iso ngay trên đường phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

namenlos wurde exekutiert als ein attentäter, aber beerdigt als ein held...

ベトナム語

kiêm sĩ vô danh được hậu táng như 1 anh hùng... tần vương lập đền thờ cho 2 anh hùng tri kỷ vô danh và tàn kiêm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bleibe 100 schritte entfernt von ihrer majestät oder sie werden exekutiert.

ベトナム語

khi bái kiến Đại vương ở chính điện, hãy ngồi cách xa trăm bước...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die regierung will ihn an seine heimat ausliefern, wo er sicher exekutiert wird.

ベトナム語

chính phủ muốn đưa anh ta về nước... nơi anh ta chấp hành phán quyết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deswegen wurde er nach der machtergreifung exekutiert, während du aus dem land geflüchtet bist.

ベトナム語

vì thế mà ông đã bị xử tử sau cuộc đảo chính trong lúc ông chạy thoát khỏi đất nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

einige haben ihn vielleicht sogar hintergangen. er wurde gefangen genommen und exekutiert.

ベトナム語

Ông ta đã bị bắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe gehört, dass sie den einen, von dem ich dir erzählt habe, exekutiert haben...

ベトナム語

em nghe nói họ xử lý một người em đã nói với chị... về robbie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

naja, euer handeln hat die hardliner unterstützt, die glauben, dass ihr alle exekutiert werden solltet.

ベトナム語

hành động của anh đã ủng hộ những kẻ kiên định, những kẻ tin là các anh đáng bị xử tử hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich denke: hätten wir sie sofort exekutiert, hätte ma-ma uns einfach gehen lassen.

ベトナム語

tao nghĩ nếu tao xử tử mày ngay tại chỗ, ma-ma đã để tụi tao ra khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir haben neun der verschwörer gefangen und exekutiert, dessen rolle in dem... angriff wurde bestätigt, aber severin...

ベトナム語

ta đã bắt và xử tử chín kẻ âm mưu có vai trò... cuộc tấn công đã được xác nhận, nhưng severin...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"betraten general irwins leute um 3.00 uhr die stadt. "acht leute wurden gefasst und exekutiert."

ベトナム語

Đội quân trinh thám của tướng irwin đã tiến vào biệt thự lúc 3 giờ 8 người đã bị bắt và bị xử tử

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,795,155,395 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK