プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
licht
làm sáng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
licht.
bật đèn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
licht!
thì đột nhiên có một tia sáng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aus licht
Ánh sáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
licht aus.
tắt đèn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
das licht!
là ánh sáng đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das licht!
-thứ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- licht? nein.
không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
licht Übrall
kiểu ánh sáng gì bud?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hellstes licht.
Ánh sáng rực rỡ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
grünes licht!
Đèn xanh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das licht, harry!
-ai ở ngoài xe? -harry, tắt đèn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"es werde licht!"
"hãy có ánh sáng."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ja. - grünes licht?
- rõ, bật đèn xanh chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
welches grüne licht?
Ánh sáng xanh nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hitze, licht, energie.
là nhiệt, anh sáng, năng lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- grünes licht, kowalski.
anh được phép, kowalski.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- licht. - victor, feenlichter.
victor, đèn thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kilo 1-1. grünes licht.
Đèn xanh, kilo 11.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rotes licht... grünes licht.
Đỏ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: