検索ワード: fahre ich zurueck (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

fahre ich zurueck

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

wie fahre ich?

ベトナム語

"chết vì tội của chúng ta"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- dann fahre ich.

ベトナム語

- vậy em sẽ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann fahre ich fort.

ベトナム語

vậy ta tiếp tục nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn ich fahre, ich!

ベトナム語

bởi vì tôi là người cầm lái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deshalb fahre ich hin.

ベトナム語

- nhưng anh đã nói là sẽ đi đến đó và tôi đi rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also fahre ich selbstredend!

ベトナム語

vì vậy, tôi sẽ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nun, so weit fahre ich.

ベトナム語

- ô, tôi đến đây. -tôi cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich fahre, ich fahre!

ベトナム語

- tôi sẽ lái!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da fahre ich jetzt hin.

ベトナム語

tiếp đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fahre ich sie nach hause?

ベトナム語

bà có muốn tôi chở về nhà không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wann fahre ich nach kalifornien?

ベトナム語

khi nào con đi california đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann fahre ich ihnen eben nach.

ベトナム語

tôi cứ đi đấy .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

manchmal fahre ich auch u-bahn.

ベトナム語

vậy là cô ấy để quên điện thoại.. cô ấy còn để lại gì nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und dieses mal fahre ich, amigo.

ベトナム語

và lần này, tôi sẽ lái, anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- auf den scheiß fahre ich voll ab.

ベトナム語

- Đó là những chiêu tôi thích nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fahre ich näher ran, erschießen die mich.

ベトナム語

nếu đến gần hơn, họ sẽ bắn tôi mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

morgen früh fahre ich nach hongkong zurück.

ベトナム語

sáng mai tôi sẽ quay về hongkong ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht fahre ich im ersten zug nach westen.

ベトナム語

có lẽ tôi sẽ lên tàu về miền tây đầu tiên,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bring dich heim, dann fahre ich zum sommerhaus.

ベトナム語

anh sẽ đi với em về nhà, rồi sau đó anh sẽ ra nhà nghỉ hè.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in einer woche fahre ich nach genua zurück.

ベトナム語

tôi sẽ trở về genova trong khoảng một tuần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,768,874 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK