プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
wie fahre ich?
"chết vì tội của chúng ta"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- dann fahre ich.
- vậy em sẽ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann fahre ich fort.
vậy ta tiếp tục nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denn ich fahre, ich!
bởi vì tôi là người cầm lái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deshalb fahre ich hin.
- nhưng anh đã nói là sẽ đi đến đó và tôi đi rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also fahre ich selbstredend!
vì vậy, tôi sẽ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nun, so weit fahre ich.
- ô, tôi đến đây. -tôi cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich fahre, ich fahre!
- tôi sẽ lái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da fahre ich jetzt hin.
tiếp đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fahre ich sie nach hause?
bà có muốn tôi chở về nhà không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wann fahre ich nach kalifornien?
khi nào con đi california đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann fahre ich ihnen eben nach.
tôi cứ đi đấy .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
manchmal fahre ich auch u-bahn.
vậy là cô ấy để quên điện thoại.. cô ấy còn để lại gì nữa không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und dieses mal fahre ich, amigo.
và lần này, tôi sẽ lái, anh bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- auf den scheiß fahre ich voll ab.
- Đó là những chiêu tôi thích nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fahre ich näher ran, erschießen die mich.
nếu đến gần hơn, họ sẽ bắn tôi mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
morgen früh fahre ich nach hongkong zurück.
sáng mai tôi sẽ quay về hongkong ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vielleicht fahre ich im ersten zug nach westen.
có lẽ tôi sẽ lên tàu về miền tây đầu tiên,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bring dich heim, dann fahre ich zum sommerhaus.
anh sẽ đi với em về nhà, rồi sau đó anh sẽ ra nhà nghỉ hè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in einer woche fahre ich nach genua zurück.
tôi sẽ trở về genova trong khoảng một tuần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: