検索ワード: fehlerhaft (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

fehlerhaft

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

signatur fehlerhaft

ベトナム語

chữ ký bị lỗi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du bist fehlerhaft.

ベトナム語

Ông đã bị thoái hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

inwiefern fehlerhaft?

ベトナム語

không chính xác ở điểm nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

demokratie ist fehlerhaft!

ベトナム語

nền dân chủ có vết nứt rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die information ist fehlerhaft.

ベトナム語

thông tin không chính xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

passwort als fehlerhaft ansehen

ベトナム語

tuyên bố mật khẩu không đúng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie ist fehlerhaft und gefährlich.

ベトナム語

nó là một sai lầm và nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nein. die rechtschreibung war fehlerhaft.

ベトナム語

tôi chỉ không biết đánh vần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

speicher der sonde ist fehlerhaft.

ベトナム語

bộ nhớ robot thăm dò đã bị lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht ist meine konstruktion auch fehlerhaft.

ベトナム語

có lẽ tôi cũng có khiếm khuyết cơ địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die url: %1 scheint fehlerhaft zu sein.

ベトナム語

url:% 1 hình như dạng sai.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eisenschimls buch ist schlecht recherchiert und fehlerhaft.

ベトナム語

cuốn sách của eisenschiml - toàn là những nghiên cứu chắp vá và những giả định sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist fehlerhaft, aber du hast einen käufer gefunden.

ベトナム語

nó thiếu sót, nhưng anh đã tìm được người mua, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

obwohl das konzept im nachhinein betrachtet irgendwie fehlerhaft war.

ベトナム語

mặc dù nhìn lại, ý tưởng này cũng chưa hoàn chỉnh lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ehrlich, ich denke, du wurdest bereits fehlerhaft produziert.

ベトナム語

nói thật, là ta nghĩ ngươi đi lệch hướng bởi vì ngươi luôn nghi hoặc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das standardmäßige dekorationsmodul ist fehlerhaft und lässt sich nicht laden.

ベトナム語

bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không nạp được.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das volume-format ist unbekannt. möglicherweise ist das volume fehlerhaft.

ベトナム語

the format of this volume not recognized. the volume might be corrupted.

最終更新: 2014-04-24
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihre Überwachung. waren in den letzten tagen noch andere aufzeichnungen fehlerhaft?

ベトナム語

- các đoạn băng giám sát của ông có bất kì hư hỏng nào trong mấy ngày qua không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine magie ist genauso fehlerhaft wie deine vorstellung über deine eigenen geschwister.

ベトナム語

phép thuật của anh cũng tệ như suy nghĩ của bè lũ anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fehler bei der integritätsprüfung der digitalen brieftasche. eventuell sind die daten fehlerhaft.

ベトナム語

gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. có thể bị hỏng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,919,099 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK