プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
signatur fehlerhaft
chữ ký bá» lá»i
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
du bist fehlerhaft.
Ông đã bị thoái hóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
inwiefern fehlerhaft?
không chính xác ở điểm nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
demokratie ist fehlerhaft!
nền dân chủ có vết nứt rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die information ist fehlerhaft.
thông tin không chính xác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
passwort als fehlerhaft ansehen
tuyên bố mật khẩu không đúng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sie ist fehlerhaft und gefährlich.
nó là một sai lầm và nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nein. die rechtschreibung war fehlerhaft.
tôi chỉ không biết đánh vần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
speicher der sonde ist fehlerhaft.
bộ nhớ robot thăm dò đã bị lỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vielleicht ist meine konstruktion auch fehlerhaft.
có lẽ tôi cũng có khiếm khuyết cơ địa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die url: %1 scheint fehlerhaft zu sein.
url:% 1 hình như dạng sai.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
eisenschimls buch ist schlecht recherchiert und fehlerhaft.
cuốn sách của eisenschiml - toàn là những nghiên cứu chắp vá và những giả định sai lầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist fehlerhaft, aber du hast einen käufer gefunden.
nó thiếu sót, nhưng anh đã tìm được người mua, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
obwohl das konzept im nachhinein betrachtet irgendwie fehlerhaft war.
mặc dù nhìn lại, ý tưởng này cũng chưa hoàn chỉnh lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ehrlich, ich denke, du wurdest bereits fehlerhaft produziert.
nói thật, là ta nghĩ ngươi đi lệch hướng bởi vì ngươi luôn nghi hoặc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das standardmäßige dekorationsmodul ist fehlerhaft und lässt sich nicht laden.
bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không nạp được.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
das volume-format ist unbekannt. möglicherweise ist das volume fehlerhaft.
the format of this volume not recognized. the volume might be corrupted.
最終更新: 2014-04-24
使用頻度: 1
品質:
ihre Überwachung. waren in den letzten tagen noch andere aufzeichnungen fehlerhaft?
- các đoạn băng giám sát của ông có bất kì hư hỏng nào trong mấy ngày qua không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deine magie ist genauso fehlerhaft wie deine vorstellung über deine eigenen geschwister.
phép thuật của anh cũng tệ như suy nghĩ của bè lũ anh ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fehler bei der integritätsprüfung der digitalen brieftasche. eventuell sind die daten fehlerhaft.
gặp lá»i khi hợp lá» hoá sá»± tÃch hợp của vÃ. có thá» bá» há»ng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: