プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- fiel?
-fiel?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich fiel
em yêu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er fiel.
- sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
na, fiel?
chào fiel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber er fiel.
- tôi hiểu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ausgerechnet fiel?
tại sao là fiel?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alles fiel raus.
tôi bị rách túi, rơi hết rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- los gehts, fiel!
đừng giết tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so wie luzifer fiel
và nếu một ngài ngươi sa ngã như quỷ dữ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es fiel mir nie auf.
ta chưa bao giờ để ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er fiel im kampf?
Ông ấy tử trận à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fiel einfach runter.
xảy ra gì vậy? - nó chỉ rơi thôi.em ko...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das fiel mir nicht auf.
- không, không để ý lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das feld. und dann fiel ich.
cánh đồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ein stern fiel hinab.
- ngôi sao đã rơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er fiel 1958 in algerien!
Ổng chết năm 58 ở algerie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das fiel mir als erstes auf.
Đó là điều đầu tiên tôi chú ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mist! hat fiel es gemerkt?
-fiel có biết mày nhìn thấy nó không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich fiel die treppe runter.
tôi ngã cầu thang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- als der verrückte könig fiel?
- khi hôn quân ngã xuống không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: