プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gegenmittel.
thuốc giải độc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ein gegenmittel.
thuốc giải độc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das gegenmittel!
- thuốc giải độc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gegenmittel fertig.
thuốc giải đã hoàn thành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das beste gegenmittel.
phương thuốc giải rượu tốt nhất đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gibt ein gegenmittel!
có chất kháng khuẩn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das gegenmittel kocht.
- thuốc giải đang điều chế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wo ist das gegenmittel?
thuốc giải độc đâu? Đưa tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber es gab ein gegenmittel.
nhưng có một thứ giải độc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich brauche das gegenmittel.
tôi cần như vậy, jackson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(spöttisch) oh, das gegenmittel.
- thuốc giải độc à ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das gegenmittel war ihm ausgegangen.
anh ấy đã hoàn toàn mất kiểm soát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wo ist das gegenmittel jetzt?
giờ thuốc giải đó đang ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das gegenmittel gegen die strahlung.
- chúng chống lại nhiễm phóng xạ. - oh, cảm ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat das gegenmittel bei joe verwendet.
cậu ấy đã tiêm thuốc giải cho joe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gegen dieses gift gibt es kein gegenmittel.
Độc tính cực cao, không gì giải được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, wir... wir müssen ein gegenmittel finden.
- chúng ta phải tìm ra thuốc giải độc hoặc cái gì đó .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir sind ganz nah am gegenmittel auf dem bahnsteig!
chất kháng khuẩn ở ngay kia!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sagen sie, gibt es im haus irgendein gegenmittel?
nghe này, có cách nào, anh biết đấy... ở quanh ngôi nhà ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da gibt's kein gegenmittel. ich kann nichts tun.
- không có thuốc giải đâu .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: