プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sie sind erfolgreiche, geschäftige männer.
họ là những người thành công và có quyết tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist leider noch nicht bestätigt, ron. die geschäftige king street kehrt eben zur tagesordnung zurück. eilmeldung
tôi e là điều đó vẫn còn đang được xác thực ron à, phố king hiện giờ đang rất lộn xộn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein geschäftiger morgen, was?
buổi sáng bận rộn nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: