検索ワード: geschwister (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

geschwister!

ベトナム語

thấy không, em đã nói với anh rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

konkurrierende geschwister.

ベトナム語

chị em cạnh tranh đấy, jim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wir sind geschwister.

ベトナム語

- là chị em. - nói láo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie waren geschwister.

ベトナム語

chúng là anh em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du noch geschwister?

ベトナム語

cháu có anh chị em nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- was? - ihr seid geschwister.

ベトナム語

- 2 người là anh em ruột.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe keine geschwister.

ベトナム語

không có anh chị em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- es gab keine geschwister.

ベトナム語

uh, không có anh chị em của người cho nào phù hợp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- haben sie noch geschwister?

ベトナム語

- cô có anh chị em nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- keine geschwister. - alle tot.

ベトナム語

không thể , cha mẹ tôi đã chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine geschwister. echt schade.

ベトナム語

không anh chị em gái, may cho mày đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast meine geschwister überzeugt.

ベトナム語

cô thuyết phục được các em tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist doch egal. wir sind doch geschwister.

ベトナム語

không sao đâu chúng ta là một gia đình mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

geschwister? keine, mit denen ich rede.

ベトナム語

cậu có anh em không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

geschwister, lasst den mut nicht sinken.

ベトナム語

các anh em ruột thịt, đừng mất tinh thần vì việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du geschwister, die dir helfen könnten?

ベトナム語

uhm, cháu có anh chị nào có thể giúp cháu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hast du geschwister? - zwei ältere schwestern.

ベトナム語

- anh có anh em trai hay chị em gái không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir sind keine geschwister. noch ist vater unverheiratet.

ベトナム語

chúng ta chưa phải là một gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihre mutter, ihren vater, ihre geschwister, alles.

ベトナム語

biết về mẹ anh, bố anh anh chị em... tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du weißt, dass sie geschwister waren, stimmt's?

ベトナム語

em đã biết họ là anh em, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,004,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK