検索ワード: granada (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

granada

ベトナム語

grenada

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein raubüberfall in granada.

ベトナム語

Đột nhập nhà riêng tại granada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast noch einen granada gekauft.

ベトナム語

tớ không thể tin rằng cậu đã mua chiếc granada mark ii khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie waren gestern in granada hills?

ベトナム語

- anh đã ở granada hills tối qua?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

viel grund zur sorge für die anwohner in granada hills.

ベトナム語

mà còn cho toàn bộ vùng granada hills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben die männer in granada hills sehr wohl gesehen, ihren wagen auch.

ベトナム語

tôi nghĩ anh đã thấy chúng trong tại ngôi nhà án mạng ở granada hills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

den aufenthaltsort der beiden männer, die die drei morde in granada hills begangen haben.

ベトナム語

vâng, chào buổi tối. tôi muốn báo cáo vị trí hai người đàn ông chịu trách nhiệm về vụ giết ba người ở granada hills tối qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

(pat) wir haben nun mehr informationen zu dem Überfall in granada hills auf das haus einer familie, dem ein ehepaar und seine...

ベトナム語

chúng ta có thêm thông tin từ khu vực granda hills. và cảnh tượng có thể được xem là một vụ đột nhập khiến một người chồng, vợ, và người giúp việc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,751,098 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK