検索ワード: gutachter (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

gutachter

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich bin ihr gutachter.

ベトナム語

tôi là chuyên gia trong vụ án này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin nur ein gutachter.

ベトナム語

anh chỉ là một nhân chứng đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

amateur-detektiv zum gutachter ernannt

ベトナム語

# oh, kẻ tội lỗi, ngươi định chạy đi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wissen sie, was ich laut gutachter habe?

ベトナム語

mày biết tao là người như thế nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mehrere gutachter bestätigen die schadhafte bausubstanz des old bailey.

ベトナム語

vài nhà chuyên môn đã lên tiếng làm chứng phê bình cấu trúc của tòa Đại hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

man kann dem gutachter nicht untersagen, bei gericht intelligent zu wirken.

ベトナム語

- chúa đã cấm nhân chứng sáng chói của phiên xét xử không được tỏ ra thông minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gutachter und lieferant mit der weltweit größten auswahl für space-age-sammler.

ベトナム語

các chuyên gia và các nhà thầu lương thực của lựa chọn quát nhất của các vật sựu tầm không gian thời đại trên thế giới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nicht, dass ich ihnen nicht glaube, aber wieso sind sie so sicher, wenn 2 andere namhafte gutachter glauben, es sei echt.

ベトナム語

không phải vậy, tôi không tin ông. làm sao ông có thể chắc chắn khi... hai người định giá nghệ thuật khác cho rằng nó là thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich würde sagen, dass sie ein psychologisches gutachten bräuchten.

ベトナム語

tôi sẽ nói anh cần kiểm tra thần kinh. ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,784,660,891 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK