人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
haben sie das?
giờ vẫn vậy sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-haben sie das?
- you got it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
klar haben sie das.
chắc chắn là họ giấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haben sie das auch?
clarice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- haben sie das geld?
cậu có tiền chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- und? haben sie das?
- và cô có làm được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haben sie das gesehen?
anh thấy không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- haben sie das gehört?
- anh có nghe gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stumpy: haben sie das?
- trừ khi anh có đủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber sie haben das projekt 1986 stillgelegt und versteckt.
lợi dụng sợ hãi và chất kích thích. nhưng họ đã bỏ dự án này và giấu kín nó từ năm 1986.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das projekt am npl.
dự án ở phòng thí nghiệm vật lý quốc gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie betreuen das projekt bis zur fertigstellung.
damián, tôi chỉ định cậu lãnh đạo dự án này cho đến đỉnh điểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sehen sie, das projekt wurde abgebrochen.
nghe này, chiến dịch này đã bị hủy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe sie wirklich abgeschlossen.
tôi đảm bảo là tôi đã khóa cửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber das projekt endet blutig.
tuy nhiên, dự án này đã kết thúc một cách dữ dội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich dachte, ich habe sie abgeschlossen.
emi nghĩ rằng em đã khóa cửa rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das projekt wirbelt viel staub auf.
chỉ cần làm hết khả năng của anh, được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wissen sie, wie lange ich für das projekt kämpfen musste?
Ông có biết dự án này đã tốn bao nhiêu thời gian để hoàn thiện không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also beanspruchte das dyad das projekt leda für sich.
- ra dyad đánh cắp dự án leda.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das projekt hätte seine illegalen aktionen enthüllt.
Ông ta biết dự án sẽ làm lộ hoạt động phi pháp của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: