検索ワード: haben sie das projekt abgeschlossen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

haben sie das projekt abgeschlossen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

haben sie das?

ベトナム語

giờ vẫn vậy sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-haben sie das?

ベトナム語

- you got it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

klar haben sie das.

ベトナム語

chắc chắn là họ giấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

haben sie das auch?

ベトナム語

clarice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- haben sie das geld?

ベトナム語

cậu có tiền chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und? haben sie das?

ベトナム語

- và cô có làm được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

haben sie das gesehen?

ベトナム語

anh thấy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ドイツ語

- haben sie das gehört?

ベトナム語

- anh có nghe gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- stumpy: haben sie das?

ベトナム語

- trừ khi anh có đủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber sie haben das projekt 1986 stillgelegt und versteckt.

ベトナム語

lợi dụng sợ hãi và chất kích thích. nhưng họ đã bỏ dự án này và giấu kín nó từ năm 1986.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das projekt am npl.

ベトナム語

dự án ở phòng thí nghiệm vật lý quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie betreuen das projekt bis zur fertigstellung.

ベトナム語

damián, tôi chỉ định cậu lãnh đạo dự án này cho đến đỉnh điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sehen sie, das projekt wurde abgebrochen.

ベトナム語

nghe này, chiến dịch này đã bị hủy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe sie wirklich abgeschlossen.

ベトナム語

tôi đảm bảo là tôi đã khóa cửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber das projekt endet blutig.

ベトナム語

tuy nhiên, dự án này đã kết thúc một cách dữ dội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich dachte, ich habe sie abgeschlossen.

ベトナム語

emi nghĩ rằng em đã khóa cửa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das projekt wirbelt viel staub auf.

ベトナム語

chỉ cần làm hết khả năng của anh, được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wissen sie, wie lange ich für das projekt kämpfen musste?

ベトナム語

Ông có biết dự án này đã tốn bao nhiêu thời gian để hoàn thiện không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also beanspruchte das dyad das projekt leda für sich.

ベトナム語

- ra dyad đánh cắp dự án leda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das projekt hätte seine illegalen aktionen enthüllt.

ベトナム語

Ông ta biết dự án sẽ làm lộ hoạt động phi pháp của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,537,600 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK