検索ワード: hineinbrachten (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

hineinbrachten

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

und da sie die lade gottes hineinbrachten, setzten sie sie in die hütte, die ihr david aufgerichtet hatte, und opferten brandopfer und dankopfer vor gott.

ベトナム語

chúng thỉnh hòm của Ðức chúa trời về, để trong trại của Ða-vít đã dựng lên cho nó; đoạn dâng những của lễ thiêu và của lễ bình an tại trước mặt Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

daß er vertriebe vor dir her große völker und stärkere, denn du bist, und dich hineinbrächte, daß er dir ihr land gäbe zum erbteil, wie es heutigestages steht.

ベトナム語

đặng đuổi khỏi trước mặt người những dân tộc lớn hơn và mạnh hơn ngươi, đặng đưa ngươi vào xứ của dân đó, và ban cho làm sản nghiệp, y như điều ấy xảy đến ngày nay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,978,777 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK