プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
und da sie die lade gottes hineinbrachten, setzten sie sie in die hütte, die ihr david aufgerichtet hatte, und opferten brandopfer und dankopfer vor gott.
chúng thỉnh hòm của Ðức chúa trời về, để trong trại của Ða-vít đã dựng lên cho nó; đoạn dâng những của lễ thiêu và của lễ bình an tại trước mặt Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
daß er vertriebe vor dir her große völker und stärkere, denn du bist, und dich hineinbrächte, daß er dir ihr land gäbe zum erbteil, wie es heutigestages steht.
đặng đuổi khỏi trước mặt người những dân tộc lớn hơn và mạnh hơn ngươi, đặng đưa ngươi vào xứ của dân đó, và ban cho làm sản nghiệp, y như điều ấy xảy đến ngày nay.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: