プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
du hast nicht hingesehen.
có thể vì anh đã không thực sự muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie hat zum schrank hingesehen.
lúc nãy mẹ đã nhìn cái tủ đứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
habt ihr mal genau hingesehen?
thậm chí các cậu đếch thèm nhìn vào tấm ảnh này đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast ja nicht mal hingesehen.
anh còn chưa nhìn tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie haben nicht richtig hingesehen.
tôi đoán anh không nhìn xung quang
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hab ihn angelächelt und dann nicht mehr hingesehen.
- Ừ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat direkt hingesehen, als ich von geheimnissen gesprochen habe.
Ông ta nhìn ngay vào đó khi tôi nói đến "bí mật".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sieht man durch die kamera, dass die nicht echt ist? hab nicht so genau hingesehen.
tôi có liên lạc với big c, và cũng hơi trớ trêu, trong nghề của tôi, bởi vì những cái khác đều quá nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: