プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hinterlistige bastarde.
lũ khốn đáng chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kol der hinterlistige fuchs.
kol là cáo ma mãnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast mich "hinterlistige schlange" genannt.
anh đã gọi tôi là đồ điếm đàng. tại sao chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
es ist diese hinterlistige, hundsgemeine, 24/7-stimme.
chính là giọng nói thầm thì, khó chịu, vang suốt 24/7.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mein urgroßvater hat sein leben nicht am alamo gelassen, damit wir unser land an ein paar hinterlistige politiker verscherbeln.
bố già của tôi... đã không trao thân mạng mình cho nhà thờ alamo vì chúng có thể bán rẻ đất nước này cho những thằng chính khách đâm lén sau lưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe unseren schrecklichen ruf selbst erfunden, um das hinterlistige Übel von uns fernzuhalten, das überall in unserem geschundenen land auf uns lauert.
tôi đã tạo ra những tin đồn đó, để đẩy lùi những kẻ quỷ quyệt, những kẻ đã lùa chúng tôi đến đây, bỏ rơi đất nước của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- aber so hinterlistig.
- nhưng quá xảo quyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: