プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
honig
em yêu
最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
honig.
- cho thêm mật ong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
honig?
mật ong không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...verrückten honig.
...mật gây mê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
milch? honig?
chúng tôi đã nói chuyện tới trước buổi bình minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- willst du honig?
- Ăn mật ong không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hier drin ist ein glas honig.
có 1 ít mật ong đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
der spinner ist voller honig.
anh ta đang đổ mật ong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bienen mögen honig, fusco.
ong thích mật mà, fusco.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
honig, essbare unterwäsche, massageöle?
chút dầu mát xa. bất cứ cái gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ich weiß nicht, wie honig schmeckt.
tôi chưa từng nếm mật. có ai biết đường đi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
du, die ich beim honig machen mied?
"kẻ làm ra mật ngọt" à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sie waren acht tage in honig eingelegt.
nó đã được ngâm trong mật ong tám ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
möchtest du etwas milch mit honig?
con muốn uống sữa với mật ong không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
er zeigte euch milch und honig nicht!
hắn không cho các người được một miền đất nào ngập tràn sữa và mật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
das ist wie einem hungrigen bär honig anzubieten.
nó giống như đưa mật cho gấu đói vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- locken sie mit ihrem honig-schwanz?
- anh cũng đang lừa tình à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
in ein land, in dem milch und honig fließen!
tới một vùng đất chảy tràn sữa và mật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
er hat mich verdammt mit seinem honig schwanz gelockt.
hắn làm tớ tức điên lên mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
schicken sie mir ein glas honig rauf. und ein paar red bull.
xin chào, phục vụ phòng đó phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: