検索ワード: honig (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

honig

ベトナム語

em yêu

最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

honig.

ベトナム語

- cho thêm mật ong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

honig?

ベトナム語

mật ong không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

...verrückten honig.

ベトナム語

...mật gây mê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

milch? honig?

ベトナム語

chúng tôi đã nói chuyện tới trước buổi bình minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- willst du honig?

ベトナム語

- Ăn mật ong không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

hier drin ist ein glas honig.

ベトナム語

có 1 ít mật ong đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

der spinner ist voller honig.

ベトナム語

anh ta đang đổ mật ong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

bienen mögen honig, fusco.

ベトナム語

ong thích mật mà, fusco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

honig, essbare unterwäsche, massageöle?

ベトナム語

chút dầu mát xa. bất cứ cái gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ich weiß nicht, wie honig schmeckt.

ベトナム語

tôi chưa từng nếm mật. có ai biết đường đi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

du, die ich beim honig machen mied?

ベトナム語

"kẻ làm ra mật ngọt" à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

sie waren acht tage in honig eingelegt.

ベトナム語

nó đã được ngâm trong mật ong tám ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

möchtest du etwas milch mit honig?

ベトナム語

con muốn uống sữa với mật ong không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

er zeigte euch milch und honig nicht!

ベトナム語

hắn không cho các người được một miền đất nào ngập tràn sữa và mật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

das ist wie einem hungrigen bär honig anzubieten.

ベトナム語

nó giống như đưa mật cho gấu đói vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- locken sie mit ihrem honig-schwanz?

ベトナム語

- anh cũng đang lừa tình à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

in ein land, in dem milch und honig fließen!

ベトナム語

tới một vùng đất chảy tràn sữa và mật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

er hat mich verdammt mit seinem honig schwanz gelockt.

ベトナム語

hắn làm tớ tức điên lên mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

schicken sie mir ein glas honig rauf. und ein paar red bull.

ベトナム語

xin chào, phục vụ phòng đó phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,423,875 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK