プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hurensohn
twink
最終更新: 2012-11-30
使用頻度: 1
品質:
hurensohn...
khốn kiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
hurensohn!
- mày là tên khốn kiếp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hurensohn.
- khỉ thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hurensohn.
you son of bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hurensohn!
ai kêu thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du hurensohn.
- thằng chó chết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du hurensohn!
- mày là thằng khốn nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser hurensohn.
tên chó chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verdammter hurensohn!
đồ rác rửơi !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gringo... hurensohn!
Đồ khốn kiếp... ngoại quốc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- verdammter hurensohn!
- Đồ khốn kiếp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hurensohn! - genug!
- Đồ con chó !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kranker hurensohn.
-mày là tên khốn kiếp bệnh hoạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du alter hurensohn!
chết tiệt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
johner, du hurensohn!
johner, #273;#7891; kh#7889;n.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hör zu du hurensohn!
- nghe đây, đồ khốn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der hurensohn macht töne.
tưởng tượng sự trơ tráo của thằng khốn đó coi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser verdammte hurensohn!
Đó là sự lai căng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bin noch da, du hurensohn!
vẫn còn ở đây này, thằng khốn nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: