検索ワード: hurerei (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

hurerei

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

hurerei, wein und most machen toll.

ベトナム語

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn das ist der wille gottes, eure heiligung, und daß ihr meidet die hurerei

ベトナム語

vì ý muốn Ðức chúa trời, ấy là khiến anh em nên thánh: tức là phải lánh sự ô uế,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber um der hurerei willen habe ein jeglicher sein eigen weib, und eine jegliche habe ihren eigenen mann.

ベトナム語

song, cho được tránh khỏi mọi sự dâm dục, thì mỗi người đờn ông phải có vợ, mỗi người đờn bà phải có chồng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ich habe ihr zeit gegeben, daß sie sollte buße tun für ihre hurerei; und sie tut nicht buße.

ベトナム語

ta đã cho nó thì giờ để ăn năn, mà nó chẳng muốn ăn năn điều tà dâm nó!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du sollst deine tochter nicht zur hurerei halten, daß nicht das land hurerei treibe und werde voll lasters.

ベトナム語

chớ nhục con gái ngươi khiến nó làm kỵ nữ, để trong xứ không có điều dâm loạn và đầy dẫy những ác dục.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auch lasset uns nicht hurerei treiben, wie etliche unter jenen hurerei trieben, und fielen auf einen tag dreiundzwanzigtausend.

ベトナム語

chúng ta chớ dâm dục như mấy người trong họ đã dâm dục, mà trong một ngày có hai vạn ba ngàn người bị bỏ mạng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber diese treib ihre hurerei mehr. denn da sie sah gemalte männer an der wand in roter farbe, die bilder der chaldäer,

ベトナム語

khi nó thấy những người được vẽ trên vách thành, những hình tượng của người canh-đê sơn son, thì nó lại cùng thêm sự hành dâm nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn aus dem herzen kommen arge gedanken: mord, ehebruch, hurerei, dieberei, falsch zeugnis, lästerung.

ベトナム語

vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also will ich deiner unzucht und deiner hurerei mit Ägyptenland ein ende machen, daß du deine augen nicht mehr nach ihnen aufheben und Ägyptens nicht mehr gedenken sollst.

ベトナム語

vậy ta sẽ dứt sự hành dâm mầy và thói xấu hổ mầy đã đem đến từ đất Ê-díp-tô, đến nỗi mầy sẽ không ngước mắt ngó chúng nó, và không nhớ đến Ê-díp-tô nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dazu ließ sie auch nicht die hurerei mit Ägypten, die bei ihr gelegen hatten von ihrer jugend auf und die brüste ihrer jungfrauschaft betastet und große hurerei mit ihr getrieben hatten.

ベトナム語

nó không chừa sự hành dâm mà nó đã đem đến từ Ê-díp-tô, là nơi người ta đã làm nhục nó lúc còn trẻ, đã làm cho nó mất hoa con gái, và đổ sự hành dâm của chúng nó trên nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darnach triebst du hurerei mit den kindern assur und konntest des nicht satt werden; ja, da du mit ihnen hurerei getrieben hattest und des nicht satt werden konntest,

ベトナム語

mầy cũng đã hành dâm cùng những người a-si-ri, vì mầy không no chán. sau khi đã phạm tội tà dâm với chúng nó, mầy còn chưa no chán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als nun die kinder babels zu ihr kamen, bei ihr zu schlafen nach der liebe, verunreinigten sie dieselbe mit ihrer hurerei, und sie verunreinigte sich mit ihnen, bis sie ihrer müde ward.

ベトナム語

những người ba-by-lôn đến cùng nó lên giường âu yếm, và chúng nó làm ô uế nó bởi sự hành dâm mình. nó cũng tự làm ô uế với chúng; rồi thì lòng nó sinh chán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber ich habe wider dich, daß du lässest das weib isebel, die da spricht, sie sei eine prophetin, lehren und verführen meine knechte, hurerei zu treiben und götzenopfer zu essen.

ベトナム語

nhưng điều ta trách ngươi, ấy là ngươi còn dung cho giê-sa-bên, người nữ ấy xưng mình là tiên tri, dạy dỗ và phỉnh phờ tôi tớ ta, đặng rủ chúng nó phạm tà dâm, và ăn thịt cúng thần tượng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber du verließest dich auf deine schöne; und weil du so gerühmt warst, triebst du hurerei, also daß du dich einem jeglichen, wer vorüberging, gemein machtest und tatest seinen willen.

ベトナム語

nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so spricht der herr herr: weil du denn so milde geld zugibst und deine blöße durch deine hurerei gegen deine buhlen aufdeckst und gegen alle götzen deiner greuel und vergießt das blut deiner kinder, welche du ihnen opferst:

ベトナム語

chúa giê-hô-va phán như vầy: vì cớ mầy đã đổ ra sự ô uế, tỏ ra sự trần truồng bởi sự hành dâm với tình nhơn mầy; và vì cớ mọi thần tượng gớm ghiếc của mầy, cũng vì cớ máu con cái mầy đã dâng cho chúng nó,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ber drei monate ward juda angesagt: deine schwiegertochter thamar hat gehurt; dazu siehe, ist sie von der hurerei schwanger geworden. juda spricht: bringt sie hervor, daß sie verbrannt werde.

ベトナム語

cách chừng ba tháng sau, người ta có học lại cùng giu-đa rằng: ta-ma, dâu ngươi, đã làm kỵ nữ, và vì nông nổi đó, nàng đã hoang-thai. giu-đa đáp: hãy đem nó ra thiêu đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,203,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK