検索ワード: ich haben keine kann ich dir eine machen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ich haben keine kann ich dir eine machen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

kann ich dir eine frage stellen?

ベトナム語

tôi có thể hỏi cô một câu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe keine ...

ベトナム語

tôi không đặt mua...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-kann ich dir eine frage stellen?

ベトナム語

anh có thể nói vài câu không? không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich habe keine.

ベトナム語

- ta không sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kann ich dir helfen?

ベトナム語

- tôi giúp gì được cho anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

david, kann ich dir eine frage stellen?

ベトナム語

david, tôi có thể hỏi cậu 1 câu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- kann ich dir helfen?

ベトナム語

- tôi giúp được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kann ich dir besorgen, mann.

ベトナム語

tao có thể giúp mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das kann ich dir sagen.

ベトナム語

- tôi sẽ nói với cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann erspare ich dir eine briefmarke.

ベトナム語

vậy thì, tôi chỉ đến để nhắc thôi. Ôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- vielleicht kann ich dir helfen.

ベトナム語

- hy vọng tôi có thể giúp cậu .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kann ich dir einen drink ausgeben?

ベトナム語

anh mời em một ly được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kann ich dir eine frage stellen, die du nicht beantworten musst?

ベトナム語

tôi hỏi cô một chuyện được không? cô không cần phải trả lời đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- kann ich dir einen drink anbieten?

ベトナム語

em lấy đồ uống cho anh nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kann ich dir einen kaffee holen oder so?

ベトナム語

bố lấy cà phê cho con hay gì đó nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darf ich dir einen rat

ベトナム語

- anh xem em như 1 con búp bê bằng gốm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn du willst, kann ich dir einen termin besorgen.

ベトナム語

Đây là số điện thoại...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

soll ich dir einen hobeln?

ベトナム語

- này, mày muốn bị tao đánh mất giống không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

damit tue ich dir einen gefallen.

ベトナム語

tao s? cho mày m? t co h?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darf ich dir einen drink ausgeben?

ベトナム語

tôi mời anh một cốc được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,579,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK