人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ich möchte deine freunde kennenlernen.
- em muốn gặp bạn của anh. - chúng nó là một lũ khốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin deine familie.
anh là gia đình của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich kann deine familie sein.
em có thể là gia đình của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deine familie.
gia đình của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deine familie?
gia đình anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich möchte deine mutter sein.
mẹ muốn trở thành mẹ của con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deine familie auch.
cả gia đình anh nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich möchte deine forschungsergebnisse sehen.
vì anh muốn xem nguyên cứu của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja. ich möchte deine eltern und deine schwester kennenlernen.
Ừ, em muốn gặp bố mẹ và em gái anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich möchte deine hilfe nicht.
- tôi không muốn cậu giúp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist deine familie.
gia đình cô đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich möchte deine freunde mal sehen!
tôi muốn nhìn thấy bạn bè của bạn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- außer deine familie.
ngoại trừ gia đình anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deine familie braucht dich.
gia đình cần cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denk an deine familie, jack.
anh phải nghĩ đến gia đình chứ jack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- deine familie im jenseits.
-vợ con anh, ở kiếp sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fraßen sie deine familie?
- chúng ăn thịt gia đình cậu chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das beste für deine familie?
Đó là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- deine familie ist zu strebsam.
- hình như em đã nhìn thấy một chút vấn đề về thành tích vượt trội trong gia đình barrett.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deine familie hat nichts gesagt.
em không được tin bọn chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: