検索ワード: ich möchte deine familie kennenlernen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ich möchte deine familie kennenlernen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich möchte deine freunde kennenlernen.

ベトナム語

- em muốn gặp bạn của anh. - chúng nó là một lũ khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin deine familie.

ベトナム語

anh là gia đình của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich kann deine familie sein.

ベトナム語

em có thể là gia đình của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine familie.

ベトナム語

gia đình của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine familie?

ベトナム語

gia đình anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich möchte deine mutter sein.

ベトナム語

mẹ muốn trở thành mẹ của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine familie auch.

ベトナム語

cả gia đình anh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich möchte deine forschungsergebnisse sehen.

ベトナム語

vì anh muốn xem nguyên cứu của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja. ich möchte deine eltern und deine schwester kennenlernen.

ベトナム語

Ừ, em muốn gặp bố mẹ và em gái anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich möchte deine hilfe nicht.

ベトナム語

- tôi không muốn cậu giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist deine familie.

ベトナム語

gia đình cô đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich möchte deine freunde mal sehen!

ベトナム語

tôi muốn nhìn thấy bạn bè của bạn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- außer deine familie.

ベトナム語

ngoại trừ gia đình anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine familie braucht dich.

ベトナム語

gia đình cần cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denk an deine familie, jack.

ベトナム語

anh phải nghĩ đến gia đình chứ jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- deine familie im jenseits.

ベトナム語

-vợ con anh, ở kiếp sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- fraßen sie deine familie?

ベトナム語

- chúng ăn thịt gia đình cậu chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das beste für deine familie?

ベトナム語

Đó là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- deine familie ist zu strebsam.

ベトナム語

- hình như em đã nhìn thấy một chút vấn đề về thành tích vượt trội trong gia đình barrett.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine familie hat nichts gesagt.

ベトナム語

em không được tin bọn chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,024,018,470 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK