検索ワード: indischen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

indischen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich bin in einem indischen restaurant!

ベトナム語

- tôi đang ở nhà hàng Ấn Độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in der indischen botschaft krieg ich keinen job.

ベトナム語

tôi là người pakistani. vậy nên, tôi không được làm việc ở đại sứ quán Ấn Độ, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die réunion ist eine kleine, im indischen ozean gelegene insel.

ベトナム語

nữ sinh viên y khoa, 25 tuổi, tóc vàng, yêu thể thao...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe als missionar in maliku gearbeitet, direkt vor der indischen küste.

ベトナム語

tôi đang làm người truyền giáo. ở maliku, cách xa bờ biển Ấn Độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

colonel grant will, dass du die augen und ohren der indischen armee bist.

ベトナム語

Đại tá grant muốn anh thành tai mắt cho quân đội Ấn Độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir fingen die amtliche meldung eines indischen generals ab wonach sie die rakshasas bekämpften.

ベトナム語

chúng tôi đã chặn thông cáo của một vị tướng của Ấn Độ, nói rằng họ đang chiến đấu với rakshasa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und wenn ich diese maschine über dem indischen ozean nicht stoppe, wird sich das gravitationsfeld weiter vergrößern.

ベトナム語

nếu tôi không ngăn cản được cỗ máy ở Ấn Độ dương, lá chắn trọng trường sẽ tiếp tục bành trướng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die us regierung erlangte die genehmigung von indischen oberhäuptern den t-virus impfstoff für die naheliegenden gemeinschaften zu verwalten.

ベトナム語

chính phủ hoa kỳ đã nhận được sự cho phép của nhà cầm quyền ở Ấn Độ để cung cấp vắc xin chống virus t cho cộng đồng xung quanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der song "darshan do ghanshyam" stammt aus der feder, welches berühmten indischen poeten? a:

ベトナム語

bài hát "darshan do ghanshyam" do nhà thơ nổi tiếng Ấn Độ nào viết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

wir haben einen indischen jungen, benannt nach einem französischen schwimmbad, auf einem japanischen schiff voller tiere, unterwegs nach kanada.

ベトナム語

tôi nghĩ anh đã bước vào thời kỳ, vậy là, chúng tôi có 1 tên Ấn Độ sau 1 hồ bơi pháp, và con tàu người nhật chở đầy động vật, tiến đến canada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- vielleicht ist es das indische essen.

ベトナム語

có khả năng là thức ăn Ấn Độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,797,271,982 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK