プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kappa
kappa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
oozma kappa.
họ là oozma kappa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kappa ist das ziel.
mục tiêu là kappa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es war nicht kappa.
không phải là kappa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
applaus für oozma kappa.
nhưng các cậu, tôi đã nhầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und letzter, oozma kappa.
oozma kappa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und zum schluss, oozma kappa.
và cuối cùng, oozma kappa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oozma kappa ist wieder dabei.
có nghĩa là, oozma kappa được quay lại cuộc thi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
euer eigenes oozma kappa-schlafzimmer.
phòng ngủ kappa oozma của các cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist gelände von kappa eta sigma.
Đây là tài sản của kappa eta sigma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
oozma kappa erlebt noch einen schreckenstag.
và đội oozma kappa tiếp tục vào vòng trong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die brüder, meine brüder von oozma kappa.
nhóm sẽ thắng cuộc thi sợ hãi, các bạn, anh em của tôi, nhóm oozma kappa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
weiht ihr eure seele der oozma kappa-bruderschaft?
các cậu có cam kết linh hồn của các cậu thuộc về anh em oozma kappa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fünfter schritt in seinem plan. hier ist theta und kappa ...
còn đây là theta, và kappa... còn cái này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
als präsident von oozma kappa begrüße ich euch in eurem neuen heim.
là chủ tịch của oozma kappa, thật vinh dự cho tôi được chào đón các bạn đến nhà mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
apropos blumen, ich organisier ne party nach der party bei kappa eta sigma.
nhân nói chuyện hoa,tôi sẽ tổ chức 1 tiệc sau bữa tiệc ở kappa eta sigma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beschützt ihr oozma kappa, egal wie gefährlich, wie unüberwindbar die gefahren sein mögen?
các cậu sẽ bảo vệ oozma kappa, dù nguy hiểm thế nào đi nữa... dù tỷ lệ thành công rất thấp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: