検索ワード: kenia (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

kenia

ベトナム語

kenya

最終更新: 2012-04-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kenia-schillingname

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

sie ist aus kenia.

ベトナム語

cô ấy là người kenya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

versand nach kenia wildpark

ベトナム語

chuyển đến kenya. khu bảo tồn thú hoang dã châu phi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kenia, 1998, ein belebter marktplatz.

ベトナム語

kenya, 1998, một khu chợ đông đúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich will nicht ohne dich nach kenia.

ベトナム語

- anh không hiểu sao, charlie? em sẽ không muốn đi kenya mà không có anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

mein jagdaufseher aus kenia! ein unheilsprophet.

ベトナム語

phải thanh toán hết những con bò đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

dagegen wirkt mein park in kenia wie ein kinderzoo.

ベトナム語

thực sự vĩ đại, tôi đã không tiếc một chi phí nào,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

es tut mir leid, dass kenia auf sie wird verzichten müssen.

ベトナム語

tôi rất tiếc khi biết được kenya sẽ mất bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich schwimme dann zum ostufer, und wir gehen zusammen nach kenia.

ベトナム語

anh sẽ phóng xuống ngay trước khi nó đâm và bơi vô bờ chỗ em đợi, và chúng ta sẽ quay về kenya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kenia ist für frauen ein schwieriges land... also herrscht hier eine gewisse ritterlichkeit.

ベトナム語

kenya là một xứ sở khắc nghiệt đối với phụ nữ cho nên đã có một hiệp sĩ tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"kenia, ostafrika 1913" ich hatte eine farm in afrika... am fuße der ngongberge.

ベトナム語

tôi có một trang trại ở châu phi dưới chân dãy đồi ngong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

diese bombenanschläge auf us-botschaften in daressaiam, tansania und nairobi, kenia, waren teil einer offensive gegen die vereinigten staaten.

ベトナム語

các vụ nổ xảy ra tại sứ quán mỹ... tại dar es salaam, tanzania, và nairobi, kenya, rõ ràng thuộc kế hoạch tấn công nhằm vào nước mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,604,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK