検索ワード: komplikationen (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

komplikationen.

ベトナム語

-có chút rắc rối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

komplikationen?

ベトナム語

phức tạp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gab komplikationen.

ベトナム語

- uh-huh. và trong khi đó, lại có một số rắc rối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- es gibt komplikationen.

ベトナム語

có một chút rắc rối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- gab es komplikationen?

ベトナム語

- có vấn đề gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- irgendwelche komplikationen? - nein.

ベトナム語

- Được, có biến chứng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das schützt vor komplikationen.

ベトナム語

cũng có vài người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

irgendwelche unerwartete komplikationen?

ベトナム語

chị thì sao? rắc rối bất ngờ gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- komplikationen beim mugisha-baby.

ベトナム語

- có rắc rối với con của magisha

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es dürfen keine komplikationen vorkommen.

ベトナム語

không thể có rắc rối thêm nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"...bei der geburt komplikationen hatte."

ベトナム語

"...vợ gặp biến chứng lúc sinh con."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

aber ein paar komplikationen erhalten die spannung.

ベトナム語

cô ấy thật xinh đẹp. nhưng sẽ vui hơn khi ta cứ để nó hơi phức tạp một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gab komplikationen und der doktor hat es verkorkst.

ベトナム語

có những triệu chứng phức tạp và các bác sỹ bó tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"...aufgrund von komplikationen bei der geburt verstorben sind."

ベトナム語

"...vì biến chứng khi sinh."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

du kamst eine woche zu früh. aber es gab keine komplikationen.

ベトナム語

một tuần sau cháu sinh ra, không có gì phức tạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist doch nicht schlimm. das leben ist voller unterbrechungen und komplikationen.

ベトナム語

không sao, đời lúc nào cũng đầy những rắc rối, phức tạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir wussten beide seitdem ersten tag, dass es komplikationen geben würde.

ベトナム語

ngay từ đầu ta đã biết việc này rất phức tạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vor ein paar wochen war ich für einen eingriff im krankenhaus, doch es gab komplikationen.

ベトナム語

vài tuần trước tôi vào trong 1 bệnh viện... nhưng mọi việc phức tạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe zu hart gearbeitet und zu lange geplant, das so kurz vor ende komplikationen auftauchen.

ベトナム語

tôi đảm bảo không có lần 2 đâu. - còn nhạc phi thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bei theas geburt gab es komplikationen und ich musste ihm sagen, dass robert nicht ihr vater war.

ベトナム語

khi thea sinh ra, có nhiều chuyện phức tạp, và em phải nói với ông ấy rằng robert không phải bố của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,456,022 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK