プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
komplikationen.
-có chút rắc rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
komplikationen?
phức tạp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gab komplikationen.
- uh-huh. và trong khi đó, lại có một số rắc rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es gibt komplikationen.
có một chút rắc rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gab es komplikationen?
- có vấn đề gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- irgendwelche komplikationen? - nein.
- Được, có biến chứng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das schützt vor komplikationen.
cũng có vài người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
irgendwelche unerwartete komplikationen?
chị thì sao? rắc rối bất ngờ gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- komplikationen beim mugisha-baby.
- có rắc rối với con của magisha
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es dürfen keine komplikationen vorkommen.
không thể có rắc rối thêm nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"...bei der geburt komplikationen hatte."
"...vợ gặp biến chứng lúc sinh con."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
aber ein paar komplikationen erhalten die spannung.
cô ấy thật xinh đẹp. nhưng sẽ vui hơn khi ta cứ để nó hơi phức tạp một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gab komplikationen und der doktor hat es verkorkst.
có những triệu chứng phức tạp và các bác sỹ bó tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"...aufgrund von komplikationen bei der geburt verstorben sind."
"...vì biến chứng khi sinh."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
du kamst eine woche zu früh. aber es gab keine komplikationen.
một tuần sau cháu sinh ra, không có gì phức tạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ist doch nicht schlimm. das leben ist voller unterbrechungen und komplikationen.
không sao, đời lúc nào cũng đầy những rắc rối, phức tạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir wussten beide seitdem ersten tag, dass es komplikationen geben würde.
ngay từ đầu ta đã biết việc này rất phức tạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vor ein paar wochen war ich für einen eingriff im krankenhaus, doch es gab komplikationen.
vài tuần trước tôi vào trong 1 bệnh viện... nhưng mọi việc phức tạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe zu hart gearbeitet und zu lange geplant, das so kurz vor ende komplikationen auftauchen.
tôi đảm bảo không có lần 2 đâu. - còn nhạc phi thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bei theas geburt gab es komplikationen und ich musste ihm sagen, dass robert nicht ihr vater war.
khi thea sinh ra, có nhiều chuyện phức tạp, và em phải nói với ông ấy rằng robert không phải bố của nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: