検索ワード: konsequenzen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

konsequenzen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ohne konsequenzen?

ベトナム語

không có hậu quả gì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das hat konsequenzen.

ベトナム語

sẽ có hậu quả đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann hat das konsequenzen.

ベトナム語

vậy em sẽ bị trừng phạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kapitel 11 "konsequenzen"

ベトナム語

peter petrelli.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

beziehungen haben konsequenzen.

ベトナム語

các mối quan hệ đều có hậu quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wird konsequenzen haben!

ベトナム語

- Điều này sẽ có hậu quả đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- es wird konsequenzen geben.

ベトナム語

sẽ có hậu quả đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- dass wir eure konsequenzen sind?

ベトナム語

- mà là hậu qả quả? - cô đã gặp rachel chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

erwachsene tragen die konsequenzen.

ベトナム語

người trưởng thành phải gánh chịu hậu quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

egal, welche konsequenzen aufkommen.

ベトナム語

không quan trọng kết quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- es gibt konsequenzen für diejenigen.

ベトナム語

quan tâm nhiều sẽ khiến cô bị liên lụy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so, ohne konsequenzen zu leben.?

ベトナム語

cũng nhanh như mày đang sống bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die konsequenzen trage ich allein.

ベトナム語

chính tôi sẽ đối mặt với mọi hậu quả của việc ta đã làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hauptsturmführer, das wird konsequenzen haben.

ベトナム語

cuộc thảo luận này chưa xong ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber sie stellen sich nie den konsequenzen.

ベトナム語

nhưng cô không ló mặt để chịu hậu quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist zeit, die konsequenzen zu tragen.

ベトナム語

Đã đến lúc trả cho piper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt konsequenzen beim nicht-handeln.

ベトナム語

sẽ có hậu quả vì không hành động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und sie müssen mit den konsequenzen leben.

ベトナム語

và cô phải sống với hậu quả của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

experementieren, ohne an die konsequenzen zu denken.

ベトナム語

thử nghiệm mà không cần biết hậu quả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aeon, du weißt, das wird konsequenzen haben.

ベトナム語

aeon, cậu sẽ chịu hậu quả việc này đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,059,045 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK