プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ohne konsequenzen?
không có hậu quả gì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das hat konsequenzen.
sẽ có hậu quả đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann hat das konsequenzen.
vậy em sẽ bị trừng phạt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kapitel 11 "konsequenzen"
peter petrelli.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
beziehungen haben konsequenzen.
các mối quan hệ đều có hậu quả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das wird konsequenzen haben!
- Điều này sẽ có hậu quả đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es wird konsequenzen geben.
sẽ có hậu quả đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dass wir eure konsequenzen sind?
- mà là hậu qả quả? - cô đã gặp rachel chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
erwachsene tragen die konsequenzen.
người trưởng thành phải gánh chịu hậu quả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
egal, welche konsequenzen aufkommen.
không quan trọng kết quả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es gibt konsequenzen für diejenigen.
quan tâm nhiều sẽ khiến cô bị liên lụy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so, ohne konsequenzen zu leben.?
cũng nhanh như mày đang sống bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die konsequenzen trage ich allein.
chính tôi sẽ đối mặt với mọi hậu quả của việc ta đã làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hauptsturmführer, das wird konsequenzen haben.
cuộc thảo luận này chưa xong ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber sie stellen sich nie den konsequenzen.
nhưng cô không ló mặt để chịu hậu quả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist zeit, die konsequenzen zu tragen.
Đã đến lúc trả cho piper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gibt konsequenzen beim nicht-handeln.
sẽ có hậu quả vì không hành động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und sie müssen mit den konsequenzen leben.
và cô phải sống với hậu quả của nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
experementieren, ohne an die konsequenzen zu denken.
thử nghiệm mà không cần biết hậu quả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aeon, du weißt, das wird konsequenzen haben.
aeon, cậu sẽ chịu hậu quả việc này đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: