検索ワード: konsum (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

konsum

ベトナム語

tiêu dùng

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich darf nicht noch mal wegen konsum erwischt werden.

ベトナム語

em không thể bị bắt gặp sử dụng nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der konsum illegaler drogen ist ein sehr positives beispiel für unsere tochter.

ベトナム語

tôi nghĩ dùng những chất liệu hướng thần kinh bất hợp pháp là một tấm gương vô cùng xấu cho con gái mình noi theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die sub unterlässt exzessiven konsum von alkohol und tabak und nimmt keine drogen.

ベトナム語

người phục tùng không được hút thuốc và kích động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

sagt norman nicht, dass wir bei dieser wirtschaft dem offenkundigen konsum die stirn bieten müssen?

ベトナム語

chẳng phải là chú norman nói trong thời buổi này chúng ta cần phải hạn chế chi tiêu hoang phí sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wir müssen ein neues amerika schaffen, das unsere natürlichen ressourcen nicht länger ausbeutet oder den konsum um jeden preis propagiert.

ベトナム語

chúng ta mơ về một nước mỹ mới. một nước mỹ không còn khai thác cạn kiệt tài nguyên không khuyến khích tiêu phí vô tội vạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

okay. ich will, dass du john's idealen konsum berechnest, und meinen, damit wir den ganzen abend lang im optimum bleiben.

ベトナム語

Được rồi, tôi muốn cô tính toán dung tích lý tưởng cho john, và cho tôi, để luôn có trạng thái tốt nhất trong cả buổi tối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

anfängliche symptome sind brechreiz, schwindel, brennende augen, alles was du gerade empfindest. längerer konsum führt zu schwäche, zu einer schnellen verminderung deines denkvermögens.

ベトナム語

và những triệu chứng đầu tiên khi ngửi thấy những mùi đó là buồn nôn, choáng váng, rồi mắt sẽ cay xè, tất cả những thứ đó, mày sẽ được tận hưởng ngay bây giờ và nếu phải chịu đựng lâu hơn nữa, mày sẽ hoàn toàn suy nhược

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

du sprichst erstaunlich gut konsumer.

ベトナム語

tôi xin được nói là cô nói tiếng người tiêu dùng rất rành rọt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,395,165 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK