検索ワード: kooperiert (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

kooperiert

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

solange ellen kooperiert.

ベトナム語

miễn là ellen chịu hợp tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast nicht kooperiert?

ベトナム語

anh đã bất hợp tác?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat mit dem fbi kooperiert.

ベトナム語

cậu ấy đang hợp tác với cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn ihre familie kooperiert nicht.

ベトナム語

gia đình cô ấy không hợp tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hoffen wir, dass belyakov kooperiert.

ベトナム語

hãy mong là belyakov hợp tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unsere wichtigste person kooperiert nicht.

ベトナム語

Đến giờ thì chưa ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

damit sie kooperiert, müssen sie mit ihr reden.

ベトナム語

nếu chúng tôi tiến hành ca mổ, tôi rất cần ông nói chuyện với bà ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bis jetzt hat er nicht mit der polizei kooperiert.

ベトナム語

tới giờ, anh ấy vẫn chưa chơi bóng với fbi đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

man kooperiert nur, solange der status quo gleich bleibt.

ベトナム語

thoả thuận này chỉ kéo dài được tới khi tình thế không bị thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht kooperiert einer deiner leute hinter deinem rücken mit dem großen eguchi.

ベトナム語

Ông đang cố nói lên điều gì vậy? tay chân của cậu chắn hẳn đã giấu cậu những thứ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber wenn ihr jetzt kooperiert, werden sich die dinge für euch sehr viel einfacher gestalten.

ベトナム語

nhưng nếu các người chịu hợp tác ngay bây giờ, mọi thứ sẽ trôi trảy hơn rất nhiều đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- monty! ich kann die gezeiten nicht verändern, wenn der mond nicht kooperiert.

ベトナム語

tôi không thể điều khiển thủy triều... nếu không có sự giúp đỡ từ mặt trăng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hoffe, euer ehren würdigt, dass mr. belfort auf makellose weise mit den behörden kooperiert hat.

ベトナム語

tôi hy vọng quan tòa đồng ý anh belfort đã hợp tác quá xuất sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben sie erpresst, haben gedroht, ihn zu töten, wenn sie nicht kooperiert. wir hätten es mitbekommen müssen.

ベトナム語

chúng ta chiến đấu chống kẻ xấu đôi khi lại quên giúp đỡ bạn bè

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- der letzte, der nicht kooperierte.

ベトナム語

chúa ơi. nói chào với anh bạn cuối cùng không chịu hợp tác với tao đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,605,074 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK