プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
solange ellen kooperiert.
miễn là ellen chịu hợp tác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast nicht kooperiert?
anh đã bất hợp tác?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat mit dem fbi kooperiert.
cậu ấy đang hợp tác với cảnh sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denn ihre familie kooperiert nicht.
gia đình cô ấy không hợp tác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoffen wir, dass belyakov kooperiert.
hãy mong là belyakov hợp tác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unsere wichtigste person kooperiert nicht.
Đến giờ thì chưa ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
damit sie kooperiert, müssen sie mit ihr reden.
nếu chúng tôi tiến hành ca mổ, tôi rất cần ông nói chuyện với bà ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bis jetzt hat er nicht mit der polizei kooperiert.
tới giờ, anh ấy vẫn chưa chơi bóng với fbi đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man kooperiert nur, solange der status quo gleich bleibt.
thoả thuận này chỉ kéo dài được tới khi tình thế không bị thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vielleicht kooperiert einer deiner leute hinter deinem rücken mit dem großen eguchi.
Ông đang cố nói lên điều gì vậy? tay chân của cậu chắn hẳn đã giấu cậu những thứ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber wenn ihr jetzt kooperiert, werden sich die dinge für euch sehr viel einfacher gestalten.
nhưng nếu các người chịu hợp tác ngay bây giờ, mọi thứ sẽ trôi trảy hơn rất nhiều đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- monty! ich kann die gezeiten nicht verändern, wenn der mond nicht kooperiert.
tôi không thể điều khiển thủy triều... nếu không có sự giúp đỡ từ mặt trăng được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hoffe, euer ehren würdigt, dass mr. belfort auf makellose weise mit den behörden kooperiert hat.
tôi hy vọng quan tòa đồng ý anh belfort đã hợp tác quá xuất sắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie haben sie erpresst, haben gedroht, ihn zu töten, wenn sie nicht kooperiert. wir hätten es mitbekommen müssen.
chúng ta chiến đấu chống kẻ xấu đôi khi lại quên giúp đỡ bạn bè
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der letzte, der nicht kooperierte.
chúa ơi. nói chào với anh bạn cuối cùng không chịu hợp tác với tao đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: