プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
leise.
anh hiểu mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leise!
lm lặng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber leise.
nhưng 1 cách im lặng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ganz leise!
và phải thật im lặng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leise. - psst!
nói khẽ thôi, khe khẽ thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann aber leise.
hạ giọng xuống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leise. leise.
cúi xuống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, seid leise!
- chào mẹ. - chào mẹ. không chơi video game nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(leise klaviermusik)
sub:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(leise) brand.
brand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(leise) was noch?
gì nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ganz leise jetzt.
giờ chúng ta sẽ phải đi bộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
genau, sei leise.
phải, yên lặng, anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sprechen sie leise.
nói nhỏ thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- leise, mein freund.
- nhỏ tiếng thôi, bạn của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
karl jaspers. (leise):
karl jaspers...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(mann, leise) verzeihung.
thứ lỗi cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(leise) hey, murph?
này murph.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
springt ganz leise rein.
nhảy vào đi, nhẹ thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bitte sei leise. ruhe.
giữ yên lặng đi làm ơn lái nhanh lên yên nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: