プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tyrion lennister.
tyrion lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lancel lennister?
lancel lannister?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tywin lennister.
- em đã có thể chọn tywin lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lennister-abschaum!
thằng khốn lannister! bắt nó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist ein lennister.
ngươi là người hhà lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er ist ein lennister.
Ông ta là người nhà lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber du bist ein lennister.
ngươi là người nhà lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bald habt ihr ein lennister-baby.
sớm thôi, ngươi sẽ có 1 đứa con của nhà lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wie alt ist tywin lennister?
- tywin lannister bao nhiêu tuổi rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin ein lennister von casterlystein.
ta là 1 lannister của thành casterly rock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sie hat jaime lennister befreit.
bà ấy thả jaime lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sag, dass das kein lennister-gold ist.
nói đó không phải vàng của nhà lannister đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist das werk von tywin lennister.
Đây là chiêu trò của tywin lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich sah mein leben lang lennister-gold.
ta nhìn thấy vàng của nhà lannister suốt đời ta rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jaime lennister schenkte mir das schwert.
jaime lannister giao tôi thanh kiếm này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cersei lennister, die vom volk verachtet wird?
cersei lannister, thái hậu mà ai ai cũng ghét?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er verteidigt, was tywin lennister ihm befiehlt.
thần nghĩ là " tòa sơn" (sandor clegan) sẽ bảo vệ bất cứ thứ gì tywin bảo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ich sollte jaime lennister nach königsmund bringen.
mẹ cô ra lệnh cho tôi áp giải jaime lannister về lại vương Đô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ritzte sie auf und wickelte sie in lennister umhänge.
chúng phanh thây rồi quấn cháu của ta trong cái áo choàng của nhà lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
scheint als hätte ich fälschlicherweise das lennister bordell besucht.
có vẻ như ta đã tới nhầm nhà chứa của nhà lannister rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: