プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
leutnant
trung úy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
leutnant!
Đại tướng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
herr leutnant.
trung sĩ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gut, leutnant.
Được rồi, trung úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leutnant kernitser.
trung úy kernitser.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
danke, leutnant.
cám ơn, trung úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- leutnant schaffer.
- trung úy schaffer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- leutnant berrendo!
- trung úy berrendo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
zuerst der leutnant.
trước hết là trung úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leutnant dewindt, sir.
-trung úy dềwindt, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leugnen sie, leutnant?
có phủ nhận gì không, trung úy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sei still, leutnant.
- thôi đi, trung úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin leutnant delacourt.
tôi là trung úy delcourt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
guten abend, leutnant.
chào, trung úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oben oder unten, leutnant?
- trên hay dưới, trung úy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tun sie nichts, leutnant.
- Đừng làm gì hết, trung úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
genosse leutnant, warten sie.
Đồng chí trung úy, khoan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, das ist alles, leutnant.
phải, xong rồi, trung úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- leutnant bergin... der bürgermeister.
gọi thị trưởng đi! trung sĩ bargin, ngài thị trưởng trên điện thoại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"schreiben sie den leutnant ein."
ghi danh ông trung úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています