プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
märz
tháng ba
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
im märz?
tháng ba?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- seit märz.
- tháng ba rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
10. märz 1975
10/3/1975
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
14. märz 2077.
14 tháng 3 năm 2077.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"15. märz 1973."
15 tháng 3, 1973 ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nein. 12. märz 2011.
tháng 3 năm 2011.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
märz war die hölle.
tháng 3 như địa ngục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pardon. ach, im märz?
Ồ, tháng ba?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tØnsberg, norwegen mÄrz 1942
tønsberg, na uy tháng ba - 1942
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
im märz geschah es wieder.
chuyện lại xảy ra vào tháng ba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dabei ist es schon märz!
và bây giờ là tháng 3 rồi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist märz. mitten im semester.
Đang là tháng 3, giữa học kỳ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jumpei niki, geboren am 7. mÄrz 1927
vẮng mẶt hƠn bẢy nĂm ĐƯỢc coi nhƯ mẤt tÍch
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
5. märz '82, wenn ich nicht irre.
ngày 5 tháng ba, 1882.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich habe ihr gehalt im märz erhöht!
- anh đã được tăng lương hồi tháng hai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
leute, dies ist mein glückstag, der 23. märz.
tôi cảm thấy hôm nay là ngày may mắn của tôi, 23/3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
am 20. märz 2007 wurde der erste fall gemeldet.
vào ngày 20 tháng 3 năm 2007 trường hợp mắc bệnh đầu tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und all das wegen... 21. mÄrz - 16:34 uhr
tất cả đều nhờ vào... .: ngÀy thanh trỪng: hỖn loẠn :.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denn am 25. märz haben sie einen termin beim henker.
bởi vì ngày 25 tháng ba, anh có một cuộc hẹn với giá treo cổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: