検索ワード: mahlzeiten (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

mahlzeiten

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

zu den mahlzeiten?

ベトナム語

dùng bữa ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

2 mahlzeiten am tag.

ベトナム語

2 bữa 1 ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt 5 mahlzeiten am tag.

ベトナム語

năm bữa một ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mahlzeiten - Übernachtungen kernkraftwerk 16 km

ベトナム語

nhÀ mÁy nĂng lƯỢng hẠt nhÂn 10 dẶm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich esse nicht zwischen den mahlzeiten.

ベトナム語

không. tôi không thích ăn vặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und wir bekommen drei mahlzeiten und ein dach.

ベトナム語

chúng tôi nhận được ba bữa ăn và một cái mái nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in unserer cafeteria gibt es drei mahlzeiten:

ベトナム語

trường của tớ có hạng bữa trưa:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe drei warme mahlzeiten am tag und ein bett.

ベトナム語

anh có 3 món nóng và một cái giường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also, ich nehme keine mahlzeiten mit straftätern ein.

ベトナム語

tôi không ăn với tội phạm đã bị kết án đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mein chipsvorrat reicht für ein jahr. zwei mahlzeiten am tag?

ベトナム語

tôi có khoai tây chiên đủ cho một năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist eine woche lang mahlzeiten, ein dach über meinem kopf.

ベトナム語

một tuần đầy những bữa ăn no nê, được ngủ dưới một mái nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die gehen oft mit auf motivsuche. wegen der freien mahlzeiten.

ベトナム語

thỉnh thoảng họ chỉ thích ăn chùa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

viele bräute überspringen eine oder zwei mahlzeiten vor ihrer hochzeit.

ベトナム語

nhiều cô dâu hay bỏ một hoặc hai bữa trước ngày cưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nach den erfahrungen der letzten stunden steht er auf warme mahlzeiten.

ベトナム語

sau vài tiếng đồng hồ, nó quyết định ăn mồi sống ngon hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

selbstverständlich können alle bewohner einfache mahlzeiten rund um die uhr hausintern bestellen.

ベトナム語

khách có thể ăn ở nhà hàng tàu hoặc hàn Đều được phục vụ miễn phí

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du und die wahrheit, ihr sitzt im knast und kriegt drei mahlzeiten am tag.

ベトナム語

anh và cái sự thật của anh đang ngồi trong tù với ngày 3 bữa ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie stahl immer extra atayef bei ihren mahlzeiten und schmuggelte sie dann in ihr quartier.

ベトナム語

luộn trộm thêm bánh atayef trong bữa ăn và ném vương vãi trong phòng mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du sparst geld, schläfst auf sauberen laken, isst warme mahlzeiten. und zwar meinetwegen.

ベトナム語

lần đầu tiên trong bao nhiêu lâu nay... anh tiết kiệm được tiền, anh ngủ trên ra sạch, anh ăn thức ăn nóng thay vì như trước, và tôi đã làm nên điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zimmer, in denen du gepennt hast: 500. mahlzeiten in garküchen: 1.000.

ベトナム語

phòng thuê mà anh ở: 500 bữa ăn mà anh ăn trong khách sạn rẻ tiền: 1.000.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, ich war wohl zu beschaeftigt. putting drei mahlzeiten vor ihnen jeden tag. und gebe dir all die liebe, die eltern hatten.

ベトナム語

phải, có lẽ ta quá bận rộn đặt ba bữa ăn trước mặt con mỗi ngày và ban cho con tình thương mà mọi bậc cha mẹ có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,965,891 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK