プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
zu den mahlzeiten?
dùng bữa ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 mahlzeiten am tag.
2 bữa 1 ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gibt 5 mahlzeiten am tag.
năm bữa một ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mahlzeiten - Übernachtungen kernkraftwerk 16 km
nhÀ mÁy nĂng lƯỢng hẠt nhÂn 10 dẶm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich esse nicht zwischen den mahlzeiten.
không. tôi không thích ăn vặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und wir bekommen drei mahlzeiten und ein dach.
chúng tôi nhận được ba bữa ăn và một cái mái nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in unserer cafeteria gibt es drei mahlzeiten:
trường của tớ có hạng bữa trưa:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe drei warme mahlzeiten am tag und ein bett.
anh có 3 món nóng và một cái giường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also, ich nehme keine mahlzeiten mit straftätern ein.
tôi không ăn với tội phạm đã bị kết án đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mein chipsvorrat reicht für ein jahr. zwei mahlzeiten am tag?
tôi có khoai tây chiên đủ cho một năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist eine woche lang mahlzeiten, ein dach über meinem kopf.
một tuần đầy những bữa ăn no nê, được ngủ dưới một mái nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die gehen oft mit auf motivsuche. wegen der freien mahlzeiten.
thỉnh thoảng họ chỉ thích ăn chùa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
viele bräute überspringen eine oder zwei mahlzeiten vor ihrer hochzeit.
nhiều cô dâu hay bỏ một hoặc hai bữa trước ngày cưới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nach den erfahrungen der letzten stunden steht er auf warme mahlzeiten.
sau vài tiếng đồng hồ, nó quyết định ăn mồi sống ngon hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
selbstverständlich können alle bewohner einfache mahlzeiten rund um die uhr hausintern bestellen.
khách có thể ăn ở nhà hàng tàu hoặc hàn Đều được phục vụ miễn phí
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du und die wahrheit, ihr sitzt im knast und kriegt drei mahlzeiten am tag.
anh và cái sự thật của anh đang ngồi trong tù với ngày 3 bữa ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie stahl immer extra atayef bei ihren mahlzeiten und schmuggelte sie dann in ihr quartier.
luộn trộm thêm bánh atayef trong bữa ăn và ném vương vãi trong phòng mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du sparst geld, schläfst auf sauberen laken, isst warme mahlzeiten. und zwar meinetwegen.
lần đầu tiên trong bao nhiêu lâu nay... anh tiết kiệm được tiền, anh ngủ trên ra sạch, anh ăn thức ăn nóng thay vì như trước, và tôi đã làm nên điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
zimmer, in denen du gepennt hast: 500. mahlzeiten in garküchen: 1.000.
phòng thuê mà anh ở: 500 bữa ăn mà anh ăn trong khách sạn rẻ tiền: 1.000.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, ich war wohl zu beschaeftigt. putting drei mahlzeiten vor ihnen jeden tag. und gebe dir all die liebe, die eltern hatten.
phải, có lẽ ta quá bận rộn đặt ba bữa ăn trước mặt con mỗi ngày và ban cho con tình thương mà mọi bậc cha mẹ có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: