検索ワード: mexikanische (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

mexikanische

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

mexikanische limo.

ベトナム語

mexico soda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mexikanische flagge

ベトナム語

cờ mêhicô

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der mexikanische weihnachtsmann?

ベトナム語

Ông già nôen người mexico hay là cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mexikanische polizei, was?

ベトナム語

chà, cớm mễ tây cơ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mexikanische flagge weich

ベトナム語

cờ mêhicô mịn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wie die mexikanische halbinsel?

ベトナム語

- nghe như tên mexico?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine typisch mexikanische begrüßung.

ベトナム語

vậy mà ta ở cùng nhau trong lều

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der letzte mexikanische jude oder was?

ベトナム語

như là mexican jew cuối cùng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich sammelte für die mexikanische armee.

ベトナム語

tôi đang quyên tiền cho quân đội mexico và họ biết được...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lauter harte, mutige mexikanische patrioten.

ベトナム語

mỗi người là một người mexico lì lợm, can đảm và yêu nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der mexikanische tagelöhner ist ein verdammter bundesagent?

ベトナム語

mày định nói cho tao rằng thằng lao công mexico là một tên cảnh sát liên bang chết tiệt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

den schwarzen peter. ja. eine alte mexikanische erzählung.

ベトナム語

Đó là một người mexica già được phái đến bởi ông già noel rất bận rộn với công việc tìm ra những đứa trẻ ngoan, thế còn những đứa trẻ chưa ngoan thì sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der mexikanische jude wird dir deinen weißen arsch retten.

ベトナム語

mexican jew đây sẽ cứu lấy cái mạng anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er braucht wohl mexikanische arbeiter zur fertigstellung einer geheimwaffe.

ベトナム語

có vẻ hắn đang xây dựng 1 loại vũ khí bí mật nào đó có thể hắn sẽ gây ra họa lớn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

für die mexikanische armee zu sammeln ist ein verbrechen, ich weiß...

ベトナム語

tôi hiểu rằng quyên tiền cho quân đội mexico là phạm tội...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie hat diese mexikanische hüftwackelnummer abgezogen... direkt in mein gesicht.

ベトナム語

hãy nghe cái này. cổ có một bông hồng đỏ trong miệng. cổ đang vũ thoát y ngay trước mặt tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

clanton stiehlt mexikanische rinder zu tausenden, und er muss sie wegschaffen.

ベトナム語

clanton đã ăn cướp bò của người mexico hàng ngàn con, và hắn phải chuyển chúng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als die mexikanische luftwaffe hilfe brauchte, kamen amerikanische t-33.

ベトナム語

khi không quân mexico cần giúp đỡ, đôi cánh t-33s của mỹ xuất hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe ihm gesagt, er solle nicht anhalten ehe er die mexikanische grenze erreicht hat.

ベトナム語

tôi đã bảo hắn cứ lái xe liên tục cho tới khi đến biên giới mexico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die japanische reederei schickte zwei männer zu mir ... in das mexikanische krankenhaus, wo ich mich erholte.

ベトナム語

tập đoàn hàng hải nhật bản đã cử 2 người đến nói chuyện với tôi, trong bệnh viện mexico nơi tôi đang điều trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,141,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK