検索ワード: nüchtern (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

nüchtern.

ベトナム語

lúc không say rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er ist nüchtern.

ベトナム語

Ổng tỉnh rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bist du nüchtern?

ベトナム語

cậu ko say đấy chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mann, ich bin nüchtern.

ベトナム語

tao tỉnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du klingst nüchtern.

ベトナム語

anh đã tỉnh lại rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

morgen bin ich nüchtern.

ベトナム語

- sáng mai anh sẽ tỉnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bist du jetzt nüchtern?

ベトナム語

cậu tỉnh táo chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie sind heute nüchtern.

ベトナム語

- tối nay họ cũng tỉnh rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde schnell nüchtern.

ベトナム語

tôi sẽ tỉnh lại rất nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wartet, bis sie nüchtern sind.

ベトナム語

chờ giã rượu đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nicht für nüchtern genug.

ベトナム語

- không đủ tỉnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin seit einem jahr nüchtern.

ベトナム語

tôi đã tỉnh táo được một năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dein boss sagte, ich sei nüchtern.

ベトナム語

anh không nghe ông chủ anh nói là tôi đang tỉnh táo sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

glückwunsch, kapitän, sie sind nüchtern.

ベトナム語

chúc mừng, thuyền trưởng, ông tỉnh rượu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- so nüchtern wie ein richter, dad.

ベトナム語

- con rất tỉnh táo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du gefällst mir nüchtern auch besser.

ベトナム語

tôi thích anh tỉnh táo hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er war traurig, wenn er nüchtern war.

ベトナム語

vince. chú ý buồn khi tỉnh táo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- bin jetzt seit acht tagen nüchtern.

ベトナム語

Đã lâu tôi không gặp nó, tôi chỉ muốn nói chuyện với nó thôi mà .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- klingt, als sei er wieder nüchtern.

ベトナム語

- nghe có vẻ như ổng đã tỉnh rượu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir sollten warten, bis sie nüchtern sind.

ベトナム語

tôi nghĩ mình nên nói chuyện khi anh tỉnh táo hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,034,247,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK