検索ワード: nachbarn (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

nachbarn...

ベトナム語

các anh em...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nachbarn.

ベトナム語

- hàng xóm. hey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vom nachbarn.

ベトナム語

ngay khi em gặp bà ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oh, nachbarn!

ベトナム語

Ôi, hàng xóm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie sind nachbarn.

ベトナム語

họ là hàng xóm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr habt nachbarn!

ベトナム語

mấy người có hàng xóm đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- verliebte nachbarn.

ベトナム語

người hàng xóm đa tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann sind wir nachbarn.

ベトナム語

cùng nhau, chúng ta sẽ sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die nachbarn beschweren sich.

ベトナム語

hàng xóm đang phàn nàn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bestehle deinen nachbarn!

ベトナム語

"cướp của đồng loại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

kommt mit mir, nachbarn!

ベトナム語

Đi thôi, các bạn láng giềng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das weckt die nachbarn auf.

ベトナム語

chuyện này sẽ đánh thức hàng xóm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wurden die nachbarn befragt?

ベトナム語

hãy hỏi những người xung quanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"nachbarn bemerkten, dass ein mann

ベトナム語

tao luôn biết được chuyện gì sẽ xảy ra mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

die nachbarn würden dich meiden.

ベトナム語

hàng xóm sẽ xa lánh anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat einen nachbarn geschlagen?

ベトナム語

còn đánh cả hàng xóm nữa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- seid ihr unsere neuen nachbarn?

ベトナム語

- anh chị là hàng xóm mới à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nun, seine nächsten nachbarn, die...

ベトナム語

hàng x óm ông ta là ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

james, ruf mal bei den nachbarn an.

ベトナム語

james, anh nên nói chuyện với hàng xóm đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-ich habe es meinem nachbarn geliehen.

ベトナム語

- tôi cho người hàng xóm mượn. anh ấy đi câu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,408,383 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK