検索ワード: nachbildung (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

nachbildung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- eine nachbildung, ja.

ベトナム語

bản sao thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist eine nachbildung.

ベトナム語

hai người hiểu sai hết rồi. tôi lẻn vào bằng cửa sổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die nachbildung wirkt täuschend echt.

ベトナム語

- Đó là một bản sao hoàn hảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, eine entzückende nachbildung, wirklich.

ベトナム語

vui quá đúng không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja. und es ist die exakte nachbildung

ベトナム語

và nó là một bản nhái chính xác của ngân hàng của tên người pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was du gesehen hast, war nur eine detaillierte nachbildung.

ベトナム語

những gì cô thấy chỉ là sự các chi tiết của sự tiêu khiển. không gì hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schlechte neuigkeiten, schwert ist nicht da. es war eine nachbildung.

ベトナム語

tin xấu đây, thanh gươm không có ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,727,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK