プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
was wird damit passieren? arkham asylum wird nach modernen standards nachgerüstet und wiedereröffnet.
trại thương điên arkham sẽ được cải tạo để có thể đáp ứng tiêu chuẩn hiện hành và tái mở cửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, ich habe das kühlsystem nachgerüstet und mit der stromquelle aus dem rollstuhl habe ich einen energiedämpfer hergestellt.
tôi trang bị thêm cho hệ thống làm mát nguồn năng lượng từ cái xe lăn để tạo ra một bộ giảm chấn năng lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist ein chinesisches gefängnis, nachgerüstet von acht a.r.g.u.s.-technikern.
Đây là một nhà tù trung quốc được trang bị bởi 8 kĩ thuật viên a.r.g.u.s.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nun, die gefängnis-verantwortlichen haben eine menge gelernt, sie haben das nachbeurteilt, sie haben nachgerüstet.
các sĩ quan quản giáo học được nhiều lắm. họ đánh giá lại, họ trang bị thêm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
allerdings auch nachgerüstet mit dem tk 421. das, bringt zusätzliche, ich weiß nicht genau, 3 bis 4 quads pro kanal.
nhưng là phiên bản cao hơn của tk-421 này... nó như nâng cấp mọi thứ lên... 3 hoặc 4 lần mỗi kênh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: