検索ワード: nachgerüstet (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

nachgerüstet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

was wird damit passieren? arkham asylum wird nach modernen standards nachgerüstet und wiedereröffnet.

ベトナム語

trại thương điên arkham sẽ được cải tạo để có thể đáp ứng tiêu chuẩn hiện hành và tái mở cửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

okay, ich habe das kühlsystem nachgerüstet und mit der stromquelle aus dem rollstuhl habe ich einen energiedämpfer hergestellt.

ベトナム語

tôi trang bị thêm cho hệ thống làm mát nguồn năng lượng từ cái xe lăn để tạo ra một bộ giảm chấn năng lượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist ein chinesisches gefängnis, nachgerüstet von acht a.r.g.u.s.-technikern.

ベトナム語

Đây là một nhà tù trung quốc được trang bị bởi 8 kĩ thuật viên a.r.g.u.s.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nun, die gefängnis-verantwortlichen haben eine menge gelernt, sie haben das nachbeurteilt, sie haben nachgerüstet.

ベトナム語

các sĩ quan quản giáo học được nhiều lắm. họ đánh giá lại, họ trang bị thêm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

allerdings auch nachgerüstet mit dem tk 421. das, bringt zusätzliche, ich weiß nicht genau, 3 bis 4 quads pro kanal.

ベトナム語

nhưng là phiên bản cao hơn của tk-421 này... nó như nâng cấp mọi thứ lên... 3 hoặc 4 lần mỗi kênh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,988,986 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK