検索ワード: nachtschatten (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

nachtschatten!

ベトナム語

- night fury!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ドイツ語

- nachtschatten?

ベトナム語

có con night fury nào không? - chưa thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der nachtschatten.

ベトナム語

night fury.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe nachtschatten.

ベトナム語

nên như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist ein nachtschatten.

ベトナム語

một con quỷ bóng đêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist ein nachtschatten!

ベトナム語

nó là một con quỷ bóng Đêm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wolfseisenhut, essenz von nachtschatten,

ベトナム語

Ấu tàu, tinh chất bạch anh,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich traf einen nachtschatten. nein!

ベトナム語

thôi được, nhân tiện về con night fury...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht ein nachtschatten-merkblatt?

ベトナム語

hay có thể là một bức hình nho nhỏ về night fury chăng hạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht finden wir noch einen nachtschatten.

ベトナム語

ai biết được chứ? có khi chúng ta lại tìm được thêm một con quỷ bóng Đêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was hielt dein vater von deinem nachtschatten?

ベトナム語

cha con nghĩ gì về cậu bạn quỷ bóng Đêm của con?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

immerhin kann nicht jeder einen nachtschatten fangen.

ベトナム語

nói cho cùng... chẳng phải ai cũng có thể bắt một con quỷ bóng Đêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hicks passiert nichts, solange er den nachtschatten hat!

ベトナム語

không gì có thể hại được hiccup... khi con quỷ bóng Đêm còn ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mir ist aufgefallen, dass in dem buch nichts über nachtschatten steht.

ベトナム語

cháu phát hiện ra là trong cuốn sách đó không nói gì về night fury cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

großmaester, vielleicht essenz vom nachtschatten, die ihm schlafen hilft.

ベトナム語

Đại tư tế, có lẽ tinh chất từ cây bạch anh sẽ giúp bệ hạ ngủ ngon đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

karpaten-nachtschatten, der bei berührung den tod bringt und selten ist

ベトナム語

và cây carpathian, độc đến chết người khi chạm đến, cực hiếm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hicks hat schon einen nachtschatten getötet, ist er damit disqualifiziert?

ベトナム語

hiccup đã hạ được con night fury, làm vậy có phải đánh giá thấp cậu ta hay...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein nachtschatten, ein tödlicher nadder und 2 der besten drachenreiter westlich von luk tuk.

ベトナム語

một con quỷ bóng Đêm, một con rồng gai Độc tố... và hai trong những kỵ sĩ rồng xuất sắc nhất phía tây làng luk tuk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und wenn du uns nicht gehen lässt, kommt er auf seinem nachtschatten angerauscht und macht aus dieser flotte hier kleinholz.

ベトナム語

và trừ khi ông thả chúng tôi đi, ngay lúc này... anh ấy sẽ xông thẳng vào đây trên con quỷ bóng Đêm của anh ấy... và thổi tung toàn bộ hạm đội của ông thành mảnh vụn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,785,159,682 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK