プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
negativ
cửa sổ không chọn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
negativ.
- không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
negativ!
không ổn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- negativ.
- không hề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
negativ, sir.
chưa, thưa sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- alle negativ.
- tất cả đều thất bại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- negativ, sir.
- không có, thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bisher negativ.
Đến bây giờ vẫn chưa thấy gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
negativ, beobachter.
phản đối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kontakt negativ.
..không thể ngăn chúng lên kia được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- auf dem negativ?
- tấm phim à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& negativ-zeichen:
dấu & âm:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- negativ für myelomeningitis.
có sinh thiết rồi. cô ấy âm tính với viêm màng não u tủy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- negativ. golitsyn geht.
golitsyn đang di chuyển.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
over. negativ, dc-52.
bác bỏ, dc-52.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir brauchen negativ 25.
chào, chúng tôi cần xem tấm phim 25.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
agent james, negativ.
agent james, negative.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
prognose: zunehmend negativ.
dự đoán tình hình một xấu hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- negativ für erdheim-chester.
soi ruột già không có gì. và sinh thiết âm tính với erdheim chester.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine negative fähigkeit.
khả năng tiêu cực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: