検索ワード: neunzehn (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

neunzehn...

ベトナム語

mười chín...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er ist erst neunzehn

ベトナム語

anh ấy mới chỉ 19...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie war neunzehn jahre alt.

ベトナム語

kẻ thủ ác mới chỉ 19 tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-und shosanna war achtzehn oder neunzehn.

ベトナム語

shoshana thì tầm... 18 hay 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zehn-neunzehn, 428. zehn-neunzehn, 428.

ベトナム語

1019-428

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

neunzehn jahre lang saß er seine strafe ab

ベトナム語

và ộng ta phải chịu 19 năm tù

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ging fast zwei jahre. irgendwann wurde ich dann schwanger. ich war neunzehn.

ベトナム語

chuyện đó kéo dài hai năm, năm 19 tuổi... em có bầu và phải phá thai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

joab aber wandte sich von abner und versammelte das ganze volk; und es fehlten an den knechten davids neunzehn mann und asahel.

ベトナム語

giô-áp cũng thôi đuổi theo Áp-ne trở về, hiệp hết thảy dân sự: trong các đầy tớ của Ða-vít thì thiếu mười chín người và a-sa-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jereon, migdal-el, horem, beth-anath, beth-semes. neunzehn städte und ihre dörfer.

ベトナム語

gi-ri-ôn, mít-đa-eân, hô-rem, bết-a-nát, và bết-sê-mết: hết thảy mười chín thành cùng các làng của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,086,233 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK