プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nicht kaputt machen.
làm hỏng là anh phải mua đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich will das nicht kaputt machen dadurch.
em không muốn làm hỏng vì dính đến chuyện ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mach es nicht kaputt.
Đừng phá hỏng mọi chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mach ihn nicht kaputt!
bay đi, bay đi. Đừng có đập. ĐỪng có đập!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mach es nicht kaputt.
- Đừng làm bể nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie sollte sich nicht so kaputt machen! pork!
bà ellen chẳng việc gì phải tự đày đọa mình như thế cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hör mal, mann. ich will dir das nicht kaputt machen.
này, tôi không làm lộ chuyện của anh đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dein schiff ist nicht kaputt.
thuyền của ông không hỏng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
willst du das kaputt machen?
còn mày muốn tới và cướp tiền của bọn tao hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ginge nicht kaputt, selbst
nó không hề hấn gì chúng tôi không thể làm bể...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du machst mir das nicht kaputt.
anh đừng làm phiền em nữa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, du könntest es kaputt machen.
Đúng, con có thể làm hỏng nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich wäre ihnen dankbar wenn sie meinen stuhl nicht kaputt machen.
tôi sẽ rất cảm kích nếu ông không dùng ghế của tôi như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du kannst nichts mehr kaputt machen.
chẳng còn gì cho anh đập phá hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du willst doch hier nichts kaputt machen?
anh không muốn bị đau nữa phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich kann ihn nicht in ihrer wohnung lassen, er könnte was kaputt machen.
tôi giữ nó là do tôi sợ nó phá phách
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bitte, mach diesen abend nicht kaputt.
- Đừng làm mất vui.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bete zu gott, dass dieses band nicht kaputt ist.
- cậu nên hy vọng cuốn băng không bị rối. - fiona, thôi nào, đừng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wieso wollen sie dann mein leben kaputt machen?
vậy sao anh còn chơi tôi vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haut rein! ein negerkopf ist nicht kaputt zu kriegen.
người nào chọi trúng năm lần sẽ thắng giải tối nay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: