検索ワード: nicht kaputt machen (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

nicht kaputt machen.

ベトナム語

làm hỏng là anh phải mua đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will das nicht kaputt machen dadurch.

ベトナム語

em không muốn làm hỏng vì dính đến chuyện ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mach es nicht kaputt.

ベトナム語

Đừng phá hỏng mọi chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mach ihn nicht kaputt!

ベトナム語

bay đi, bay đi. Đừng có đập. ĐỪng có đập!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- mach es nicht kaputt.

ベトナム語

- Đừng làm bể nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie sollte sich nicht so kaputt machen! pork!

ベトナム語

bà ellen chẳng việc gì phải tự đày đọa mình như thế cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hör mal, mann. ich will dir das nicht kaputt machen.

ベトナム語

này, tôi không làm lộ chuyện của anh đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dein schiff ist nicht kaputt.

ベトナム語

thuyền của ông không hỏng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

willst du das kaputt machen?

ベトナム語

còn mày muốn tới và cướp tiền của bọn tao hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ginge nicht kaputt, selbst

ベトナム語

nó không hề hấn gì chúng tôi không thể làm bể...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du machst mir das nicht kaputt.

ベトナム語

anh đừng làm phiền em nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, du könntest es kaputt machen.

ベトナム語

Đúng, con có thể làm hỏng nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich wäre ihnen dankbar wenn sie meinen stuhl nicht kaputt machen.

ベトナム語

tôi sẽ rất cảm kích nếu ông không dùng ghế của tôi như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du kannst nichts mehr kaputt machen.

ベトナム語

chẳng còn gì cho anh đập phá hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du willst doch hier nichts kaputt machen?

ベトナム語

anh không muốn bị đau nữa phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich kann ihn nicht in ihrer wohnung lassen, er könnte was kaputt machen.

ベトナム語

tôi giữ nó là do tôi sợ nó phá phách

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- bitte, mach diesen abend nicht kaputt.

ベトナム語

- Đừng làm mất vui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bete zu gott, dass dieses band nicht kaputt ist.

ベトナム語

- cậu nên hy vọng cuốn băng không bị rối. - fiona, thôi nào, đừng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wieso wollen sie dann mein leben kaputt machen?

ベトナム語

vậy sao anh còn chơi tôi vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

haut rein! ein negerkopf ist nicht kaputt zu kriegen.

ベトナム語

người nào chọi trúng năm lần sẽ thắng giải tối nay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,608,615 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK