検索ワード: nippel (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

nippel

ベトナム語

núm vú

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

maschinengewehr-nippel?

ベトナム語

súng ngực?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und meine nippel?

ベトナム語

còn núm vú em thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nicht die nippel.

ベトナム語

- không phải núm vú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deine nippel sind so pink!

ベトナム語

ti của anh hồng quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sieh dir diese nippel an.

ベトナム語

- nhìn mấy cái nụ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe seinen nippel geküsst.

ベトナム語

- tớ đã hôn vào núm cậu ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- kleinen rosa teenie-nippel?

ベトナム語

- núm vú nhỏ đỏ hồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- jetzt geht es an die nippel.

ベトナム語

- Đến chỗ núm vú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du könntest seine nippel ankokeln.

ベトナム語

lẽ ra mày có thể áp chảo bộ ngực hắn trước. sẽ đơn giản hơn nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die klebt sie auf die nippel? ja.

ベトナム語

cô ấy đặt chúng trong ngực à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jetzt habe ich nur noch einen nippel.

ベトナム語

em không tự tin lắm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er sagt, dass männer keine nippel brauchen.

ベトナム語

chủ nhân của tôi muốn chỉ ra rằng đàn ông không cần núm ti.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine hat mir so wild in die nippel gezwickt.

ベトナム語

[rên] mình không quan tâm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oder diese großen nippel wie in national geographic?

ベトナム語

hay núm vú dài như của. tổ chức national geographic

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

statt "pflaumen" sagt der scherzkeks "nippel".

ベトナム語

nó là băng ghi âm! - cậu có tắt nó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

ich bin nicht verbittert. ich hab fast einen nippel verloren.

ベトナム語

tôi không cay đắng tôi xém mất một đầu vú, được chứ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

picklige blindenschrift-nippel. stevie-wonder-dinger.

ベトナム語

hay núm vú lỗ chỗ như chữ braille, hay của stevie wonders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich kann die nippel eines huhns aus 1.000 yards treffen, sir.

ベトナム語

tôi có thể bắn vỡ vòi nước cho gà từ một ngàn mét, thưa sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die nippel sehen aus, als hätte ich ein ganzes dorf in afrika gefüttert.

ベトナム語

- anh đang phản ứng thái quá đấy. - chúng dài tới tận congo rồi! cứ băng nó lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,812,257 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK